MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,941,589,675 55,484,416,638 54,493,795,933 58,882,135,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,809,171,849 11,551,078,046 11,022,108,316 10,913,955,187
1. Tiền 381,723,578 11,551,078,046 9,622,108,316 10,913,955,187
2. Các khoản tương đương tiền 5,427,448,271 1,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,101,600,021 17,502,383,895 16,202,383,895 16,201,600,021
1. Chứng khoán kinh doanh 18,201,600,021 16,202,383,895 16,202,383,895 16,201,600,021
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,900,000,000 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,747,082,210 23,188,639,824 24,319,029,861 28,478,286,775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,767,628,561 39,668,066,162 40,952,773,905 41,053,510,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,926,679,537 2,580,230,706 3,587,391,537 7,413,882,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 585,157,500
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,571,000,000 3,171,000,000 3,171,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,651,372,192 18,480,421,214 18,536,445,565 24,056,679,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,169,598,080 -40,711,078,258 -41,928,581,146 -44,630,943,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,511,921 40,511,921 40,511,920 148,166,327
1. Hàng tồn kho 40,511,921 40,511,921 40,511,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 148,166,327
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,243,223,674 3,201,802,952 2,909,761,941 3,140,127,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,957,904,142 839,771,419 501,396,057 720,995,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 645,316,893 695,555,409 740,387,486 762,851,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,002,639 1,640,002,639 1,640,002,639 1,640,002,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,473,485 27,975,759 16,278,033
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,630,661,901 25,007,288,897 25,157,786,711 30,377,873,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,397,746,000 18,397,746,001 21,812,746,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,000,000,000 16,000,000,001 17,981,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,397,746,000 2,397,746,000 3,831,746,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 677,393,700 594,045,361 486,665,622 414,189,272
1. Tài sản cố định hữu hình 677,393,700 594,045,361 486,665,622 414,189,272
- Nguyên giá 1,465,070,140 2,526,569,601 1,305,157,759 1,588,671,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,676,440 -1,932,524,240 -818,492,137 -1,174,482,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,654,945,638 1,855,119,743 1,831,539,575 1,928,336,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,654,945,638 -1,855,119,743 -1,831,539,575 -1,928,336,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -50,307,413 -1,429,122
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,307,413 -1,429,122
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,003,575,614 6,016,926,658 6,273,375,088 8,150,937,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,387,676 2,948,891 124,120,479 1,553,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,646,466
5. Lợi thế thương mại 4,999,541,472 6,013,977,767 6,149,254,609 8,149,384,175
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,572,251,576 80,491,705,535 79,651,582,644 89,260,008,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,987,132,895 16,377,405,678 17,687,242,374 27,014,282,039
I. Nợ ngắn hạn 41,947,974,100 16,377,405,678 17,687,242,374 26,580,282,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 747,444,004 104,687,440 7,509,031 265,850,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,025,609,015 38,508,532 26,096,000 79,495,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,442,908 191,509,126 97,468,068 258,547,257
4. Phải trả người lao động 301,126,770 561,108,501 428,171,174 546,118,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 820,321,155 1,032,018,121 1,129,673,559 1,233,804,891
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,050,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,000 9,900,000 6,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,574,884,682 3,515,654,389 3,354,504,973 10,718,192,847
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,364,277,210 10,933,661,213 12,633,661,213 11,276,834,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 510,000 1,144,580,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,356 258,356 258,356 258,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,158,795 434,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 39,158,795
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 434,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,585,118,681 64,114,299,857 61,964,340,270 62,245,726,868
I. Vốn chủ sở hữu 53,585,118,681 64,114,299,857 61,964,340,270 62,245,726,868
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,260,000 55,260,000 55,260,000 55,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,744,349,375 -1,744,349,375 -1,744,349,375 -1,744,349,375
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 455,029,072 299,877,625 1,453,280,307
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,222,869,883 -33,965,361,531 -36,447,001,330 -39,898,128,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,894,995,134 6,317,181,274 6,184,154,491 2,799,223,718
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,327,874,749 -40,282,542,805 -42,631,155,821 -42,697,352,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,373,508,181 5,190,151,933 5,676,983,592 8,256,094,829
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,572,251,576 80,491,705,535 79,651,582,644 89,260,008,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.