TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,110,394,619 |
86,038,339,134 |
90,072,165,313 |
104,799,733,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,063,483,530 |
16,494,634,611 |
52,834,611,276 |
39,469,193,026 |
|
1. Tiền |
50,300,483,530 |
1,810,351,809 |
36,358,565,389 |
7,669,193,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,763,000,000 |
14,684,282,802 |
16,476,045,887 |
31,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
36,190,632,500 |
7,829,751,000 |
16,179,836,584 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,190,632,500 |
7,829,751,000 |
16,179,836,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
27,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,618,481,143 |
30,954,579,739 |
26,742,260,382 |
46,371,432,915 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,443,136,686 |
47,246,980,133 |
44,614,954,599 |
49,588,370,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,774,596,461 |
7,461,924,090 |
2,628,145,661 |
2,577,385,661 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
21,147,077 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
690,000,000 |
12,261,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,362,147,430 |
16,766,672,706 |
19,420,925,167 |
22,634,698,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,982,546,511 |
-40,520,997,190 |
-40,611,765,045 |
-40,690,021,397 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,910,163 |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,910,163 |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,384,519,783 |
2,357,980,363 |
2,625,030,734 |
2,738,758,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
511,728,527 |
243,837,591 |
482,937,104 |
570,132,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,075,636 |
55,831,755 |
75,475,974 |
105,416,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,819,715,620 |
2,058,311,017 |
2,055,506,257 |
2,062,804,477 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11,111,399 |
405,924 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
579,434,570 |
1,797,286,321 |
20,234,108,649 |
21,538,135,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,080,455 |
1,217,124,877 |
1,146,408,396 |
919,282,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
192,026,501 |
17,355,420 |
1,040,028,384 |
877,988,816 |
|
- Nguyên giá |
536,287,094 |
291,287,094 |
1,559,975,593 |
1,649,556,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,260,593 |
-273,931,674 |
-519,947,209 |
-771,567,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
257,053,954 |
1,199,769,457 |
106,380,012 |
41,294,100 |
|
- Nguyên giá |
1,648,232,289 |
2,678,634,137 |
1,654,945,638 |
1,654,945,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,391,178,335 |
-1,478,864,680 |
-1,548,565,626 |
-1,613,651,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,041,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
3,041,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18,866,024,083 |
20,348,677,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
18,866,024,083 |
20,348,677,526 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,354,115 |
580,161,444 |
221,676,170 |
267,133,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,936,827 |
154,450,477 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
-200,582,712 |
425,710,967 |
221,676,170 |
267,133,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
85,689,829,189 |
87,835,625,455 |
110,306,273,962 |
126,337,868,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,798,665,110 |
21,857,436,545 |
39,398,809,829 |
53,552,905,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,798,665,110 |
21,857,436,545 |
39,304,319,317 |
53,489,287,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
463,858,270 |
60,950,030 |
123,271,650 |
51,967,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,219,120 |
36,676,355 |
15,763,990,083 |
13,483,446,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
597,392,542 |
390,241,777 |
600,118,541 |
236,089,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
281,935,004 |
311,776,666 |
496,668,633 |
262,586,038 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,076,999 |
|
36,490,569 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
8,400,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,435,924,819 |
1,364,248,743 |
2,438,739,735 |
2,810,158,398 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,626,825,843 |
19,844,781,750 |
28,244,781,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
66,458,775 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
94,490,512 |
63,617,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
94,490,512 |
63,617,966 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,891,164,079 |
65,978,188,910 |
70,907,464,133 |
72,784,963,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,891,164,079 |
65,978,188,910 |
70,907,464,133 |
72,784,963,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,416,230,817 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1,089,085,677 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,758 |
1,705,559,759 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,959,547,121 |
-26,456,291,474 |
-25,408,710,430 |
-24,601,198,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,068,047,452 |
1,095,051,945 |
331,222,439 |
465,216,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,891,499,669 |
-27,551,343,419 |
-25,739,932,869 |
-25,066,415,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,970,779,857 |
4,951,681,917 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
85,689,829,189 |
87,835,625,455 |
110,306,273,962 |
126,337,868,586 |
|