TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,457,994,365 |
88,077,397,612 |
85,110,394,619 |
86,038,339,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,756,127,242 |
14,957,665,876 |
53,063,483,530 |
16,494,634,611 |
|
1. Tiền |
26,456,127,242 |
14,957,665,876 |
50,300,483,530 |
1,810,351,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,300,000,000 |
|
2,763,000,000 |
14,684,282,802 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
32,900,000,000 |
|
36,190,632,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
9,190,632,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
32,900,000,000 |
|
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,255,962,244 |
37,822,334,938 |
29,618,481,143 |
30,954,579,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,365,066,264 |
36,368,472,268 |
36,443,136,686 |
47,246,980,133 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,364,779,031 |
3,809,774,121 |
4,774,596,461 |
7,461,924,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
21,147,077 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,508,663,460 |
37,626,635,060 |
28,362,147,430 |
16,766,672,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,982,546,511 |
-39,982,546,511 |
-39,982,546,511 |
-40,520,997,190 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,196,505 |
43,345,311 |
43,910,163 |
40,511,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,196,505 |
43,345,311 |
43,910,163 |
40,511,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,400,708,374 |
2,354,051,487 |
2,384,519,783 |
2,357,980,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
693,898,093 |
608,638,354 |
511,728,527 |
243,837,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,469,537 |
115,513,475 |
53,075,636 |
55,831,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,679,340,744 |
1,629,899,658 |
1,819,715,620 |
2,058,311,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,590,897 |
347,409,937 |
579,434,570 |
1,797,286,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,590,897 |
210,308,698 |
449,080,455 |
1,217,124,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,590,897 |
210,308,698 |
192,026,501 |
17,355,420 |
|
- Nguyên giá |
536,287,094 |
536,287,094 |
536,287,094 |
291,287,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,696,197 |
-325,978,396 |
-344,260,593 |
-273,931,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
257,053,954 |
1,199,769,457 |
|
- Nguyên giá |
43,000,000 |
43,000,000 |
1,648,232,289 |
2,678,634,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,000,000 |
-43,000,000 |
-1,391,178,335 |
-1,478,864,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
137,101,239 |
130,354,115 |
580,161,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
137,101,239 |
330,936,827 |
154,450,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
-200,582,712 |
425,710,967 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,676,585,262 |
88,424,807,549 |
85,689,829,189 |
87,835,625,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,630,046,279 |
25,542,353,459 |
25,798,665,110 |
21,857,436,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,630,046,279 |
25,542,353,459 |
25,798,665,110 |
21,857,436,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
345,938,375 |
393,825,365 |
463,858,270 |
60,950,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,950,099 |
13,541,520 |
15,219,120 |
36,676,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
738,238,926 |
738,938,696 |
597,392,542 |
390,241,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
307,237,522 |
270,305,329 |
281,935,004 |
311,776,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,289,999 |
7,076,999 |
4,076,999 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23,000,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,225,133,002 |
1,242,098,785 |
1,435,924,819 |
1,364,248,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,876,308,409 |
|
19,626,825,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
66,458,775 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,046,538,983 |
62,882,454,090 |
59,891,164,079 |
65,978,188,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,046,538,983 |
62,882,454,090 |
59,891,164,079 |
65,978,188,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,416,230,817 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,387,941,400 |
-29,552,026,293 |
-33,959,547,121 |
-26,456,291,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,786,245,572 |
-5,091,434,443 |
-7,068,047,452 |
1,095,051,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,601,695,828 |
-24,460,591,850 |
-26,891,499,669 |
-27,551,343,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,676,585,262 |
88,424,807,549 |
85,689,829,189 |
87,835,625,455 |
|