TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,939,194,329 |
69,028,686,554 |
67,457,994,365 |
88,077,397,612 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,128,633,092 |
21,312,856,140 |
29,756,127,242 |
14,957,665,876 |
|
1. Tiền |
13,628,633,092 |
5,812,856,140 |
26,456,127,242 |
14,957,665,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
15,500,000,000 |
3,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
32,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
32,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,394,537,663 |
44,339,356,064 |
33,255,962,244 |
37,822,334,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,224,100,409 |
36,318,959,168 |
36,365,066,264 |
36,368,472,268 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
787,008,981 |
976,360,961 |
1,364,779,031 |
3,809,774,121 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,365,974,784 |
45,026,582,446 |
33,508,663,460 |
37,626,635,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,982,546,511 |
-39,982,546,511 |
-39,982,546,511 |
-39,982,546,511 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,092,824 |
46,245,216 |
45,196,505 |
43,345,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,092,824 |
46,245,216 |
45,196,505 |
43,345,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,368,930,750 |
2,330,229,134 |
2,400,708,374 |
2,354,051,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
534,205,229 |
642,026,311 |
693,898,093 |
608,638,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
181,821,165 |
9,321,160 |
27,469,537 |
115,513,475 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,002,638 |
1,678,881,663 |
1,679,340,744 |
1,629,899,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,901,718 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
-2,379,970,329 |
-2,388,252,528 |
218,590,897 |
347,409,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
235,155,295 |
226,873,096 |
218,590,897 |
210,308,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
235,155,295 |
226,873,096 |
218,590,897 |
210,308,698 |
|
- Nguyên giá |
536,287,094 |
536,287,094 |
536,287,094 |
536,287,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,131,799 |
-309,413,998 |
-317,696,197 |
-325,978,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
43,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,000,000 |
-43,000,000 |
-43,000,000 |
-43,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-2,615,125,624 |
-2,615,125,624 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,615,125,624 |
-2,615,125,624 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
137,101,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
137,101,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,559,224,000 |
66,640,434,026 |
67,676,585,262 |
88,424,807,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,019,489,380 |
2,422,775,095 |
2,630,046,279 |
25,542,353,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,019,489,380 |
2,422,775,095 |
2,630,046,279 |
25,542,353,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,990,400 |
295,676,355 |
345,938,375 |
393,825,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,167,000 |
2,805,003 |
3,950,099 |
13,541,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
392,180,423 |
600,103,139 |
738,238,926 |
738,938,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
305,314,148 |
264,293,306 |
307,237,522 |
270,305,329 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,289,999 |
7,579,999 |
9,289,999 |
7,076,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,117,289,054 |
1,252,058,937 |
1,225,133,002 |
1,242,098,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
22,876,308,409 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,539,734,620 |
64,217,658,931 |
65,046,538,983 |
62,882,454,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,539,734,620 |
64,217,658,931 |
65,046,538,983 |
62,882,454,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,703,440,284 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,757 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,935,654,853 |
-28,216,821,452 |
-27,387,941,400 |
-29,552,026,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,964,874,810 |
1,718,832,872 |
-1,786,245,572 |
-5,091,434,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,970,780,043 |
-29,935,654,324 |
-25,601,695,828 |
-24,460,591,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,559,224,000 |
66,640,434,026 |
67,676,585,262 |
88,424,807,549 |
|