MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,633,585,307 62,334,310,118 84,317,661,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,392,355,860 21,312,856,140 43,441,169,702
1. Tiền 23,525,084,253 5,812,856,140 16,441,169,702
2. Các khoản tương đương tiền 9,867,271,607 15,500,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,254,007,755 1,000,000,000 7,829,751,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,829,751,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,254,007,755 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,847,610,641 38,158,501,400 30,550,073,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,002,123,608 36,032,104,504 36,246,980,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 689,048,362 976,360,961 2,654,945,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,967,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,185,060,797 39,132,582,446 32,169,144,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,995,622,126 -39,982,546,511 -40,520,997,190
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,688,908 46,245,216 40,511,921
1. Hàng tồn kho 39,688,908 46,245,216 40,511,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,099,922,143 1,816,707,362 2,456,155,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346,413,959 137,825,700 342,012,496
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,434,449 48,982,004 474,140,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,694,073,735 1,629,899,658 1,640,002,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,023,667,536 6,624,394,867 8,587,481,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,136,200,000 5,884,000,000 371,528,160
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,136,200,000 5,884,000,000 371,528,160
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 184,446,336 226,873,096 1,217,124,880
1. Tài sản cố định hữu hình 184,446,336 226,873,096 1,040,536,151
- Nguyên giá 456,287,094 536,287,094 1,314,975,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,840,758 -309,413,998 -274,439,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 176,588,729
- Nguyên giá 43,000,000 43,000,000 1,654,945,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,000,000 -43,000,000 -1,478,356,909
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 703,021,200 513,521,771 6,998,828,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 703,021,200 513,521,771 91,917,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,906,911,661
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,657,252,843 68,958,704,985 92,905,143,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,880,961,790 2,125,920,430 22,078,447,245
I. Nợ ngắn hạn 2,880,961,790 2,125,920,430 22,078,447,245
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,938,732 8,821,690 60,950,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,951,000 2,805,003 13,080,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 913,932,577 600,103,139 390,241,777
4. Phải trả người lao động 423,328,037 264,293,306 378,235,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,094,734 7,579,999 19,200,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 25,906,785
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,189,551,569 1,242,058,937 1,371,699,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,844,781,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,356 258,356 258,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,776,291,053 66,832,784,555 70,826,696,261
I. Vốn chủ sở hữu 76,776,291,053 66,832,784,555 70,826,696,261
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,260,000 55,260,000 55,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,714,059 -1,744,349,375 -1,744,349,375
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,089,085,677
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,397,824,646 -25,601,695,828 -25,520,173,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,505,118,229 -8,203,871,182 81,522,264
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,892,706,417 -17,397,824,646 -25,601,695,828
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,001,475,120
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,657,252,843 68,958,704,985 92,905,143,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.