TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
71,633,585,307 |
62,334,310,118 |
84,317,661,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,392,355,860 |
21,312,856,140 |
43,441,169,702 |
|
1. Tiền |
|
23,525,084,253 |
5,812,856,140 |
16,441,169,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,867,271,607 |
15,500,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,254,007,755 |
1,000,000,000 |
7,829,751,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
7,829,751,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,254,007,755 |
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,847,610,641 |
38,158,501,400 |
30,550,073,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
36,002,123,608 |
36,032,104,504 |
36,246,980,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
689,048,362 |
976,360,961 |
2,654,945,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,967,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
25,185,060,797 |
39,132,582,446 |
32,169,144,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-36,995,622,126 |
-39,982,546,511 |
-40,520,997,190 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
39,688,908 |
46,245,216 |
40,511,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
39,688,908 |
46,245,216 |
40,511,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,099,922,143 |
1,816,707,362 |
2,456,155,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
346,413,959 |
137,825,700 |
342,012,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
59,434,449 |
48,982,004 |
474,140,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,694,073,735 |
1,629,899,658 |
1,640,002,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,023,667,536 |
6,624,394,867 |
8,587,481,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,136,200,000 |
5,884,000,000 |
371,528,160 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,136,200,000 |
5,884,000,000 |
371,528,160 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
184,446,336 |
226,873,096 |
1,217,124,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
184,446,336 |
226,873,096 |
1,040,536,151 |
|
- Nguyên giá |
|
456,287,094 |
536,287,094 |
1,314,975,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-271,840,758 |
-309,413,998 |
-274,439,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
176,588,729 |
|
- Nguyên giá |
|
43,000,000 |
43,000,000 |
1,654,945,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,000,000 |
-43,000,000 |
-1,478,356,909 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
703,021,200 |
513,521,771 |
6,998,828,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
703,021,200 |
513,521,771 |
91,917,080 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
6,906,911,661 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
79,657,252,843 |
68,958,704,985 |
92,905,143,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,880,961,790 |
2,125,920,430 |
22,078,447,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,880,961,790 |
2,125,920,430 |
22,078,447,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
167,938,732 |
8,821,690 |
60,950,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,951,000 |
2,805,003 |
13,080,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
913,932,577 |
600,103,139 |
390,241,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
423,328,037 |
264,293,306 |
378,235,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
146,094,734 |
7,579,999 |
19,200,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
25,906,785 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,189,551,569 |
1,242,058,937 |
1,371,699,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
19,844,781,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
76,776,291,053 |
66,832,784,555 |
70,826,696,261 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
76,776,291,053 |
66,832,784,555 |
70,826,696,261 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-4,714,059 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-1,089,085,677 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-17,397,824,646 |
-25,601,695,828 |
-25,520,173,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-11,505,118,229 |
-8,203,871,182 |
81,522,264 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-5,892,706,417 |
-17,397,824,646 |
-25,601,695,828 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
5,001,475,120 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
79,657,252,843 |
68,958,704,985 |
92,905,143,506 |
|