1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,769,204,975,024 |
1,515,248,080,624 |
1,667,893,357,352 |
1,871,839,641,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,395,691,061 |
85,390,597,008 |
85,126,224,453 |
88,180,008,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,697,809,283,963 |
1,429,857,483,616 |
1,582,767,132,899 |
1,783,659,633,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,392,334,649,323 |
1,192,586,157,828 |
1,295,767,937,738 |
1,469,867,673,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
305,474,634,640 |
237,271,325,788 |
286,999,195,161 |
313,791,960,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,127,699,445 |
1,503,457,247 |
1,402,040,771 |
805,245,991 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,148,066,085 |
2,820,327,193 |
813,224,597 |
965,212,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,147,672,036 |
2,808,668,661 |
615,904,240 |
532,651,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
243,157,786,123 |
201,755,022,267 |
226,240,984,396 |
259,996,616,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,583,421,541 |
9,993,374,941 |
24,472,360,725 |
15,588,489,594 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,713,060,336 |
24,206,058,634 |
36,874,666,214 |
38,046,887,198 |
|
12. Thu nhập khác |
842,984,337 |
126,927,650 |
106,072,210 |
1,747,588,490 |
|
13. Chi phí khác |
322,962,331 |
|
2,703,783 |
1,204,096,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
520,022,006 |
126,927,650 |
103,368,427 |
543,492,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,233,082,342 |
24,332,986,284 |
36,978,034,641 |
38,590,379,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,453,336,256 |
4,869,246,293 |
9,084,941,668 |
8,467,871,748 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-713,700,585 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,779,746,086 |
19,463,739,991 |
27,893,092,973 |
30,836,208,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,779,746,086 |
19,463,739,991 |
27,893,092,973 |
30,836,208,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
371 |
264 |
403 |
462 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|