1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,410,510,987,931 |
1,641,065,422,788 |
1,769,204,975,024 |
1,515,248,080,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
73,956,929,364 |
77,028,385,153 |
71,395,691,061 |
85,390,597,008 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,336,554,058,567 |
1,564,037,037,635 |
1,697,809,283,963 |
1,429,857,483,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,066,766,900,471 |
1,265,644,280,058 |
1,392,334,649,323 |
1,192,586,157,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
269,787,158,096 |
298,392,757,577 |
305,474,634,640 |
237,271,325,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,651,813,452 |
2,004,641,007 |
1,127,699,445 |
1,503,457,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,634,107,427 |
4,521,237,125 |
4,148,066,085 |
2,820,327,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,619,708,204 |
4,461,400,106 |
4,147,672,036 |
2,808,668,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
205,511,744,363 |
242,674,203,870 |
243,157,786,123 |
201,755,022,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,784,089,574 |
16,199,721,892 |
28,583,421,541 |
9,993,374,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,509,030,184 |
37,002,235,697 |
30,713,060,336 |
24,206,058,634 |
|
12. Thu nhập khác |
797,961,814 |
48,582,461 |
842,984,337 |
126,927,650 |
|
13. Chi phí khác |
2,005,837,289 |
-1,451,881,230 |
322,962,331 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,207,875,475 |
1,500,463,691 |
520,022,006 |
126,927,650 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,301,154,709 |
38,502,699,388 |
31,233,082,342 |
24,332,986,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,872,611,082 |
7,846,888,650 |
6,453,336,256 |
4,869,246,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,428,543,627 |
30,655,810,738 |
24,779,746,086 |
19,463,739,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,428,543,627 |
30,655,810,738 |
24,779,746,086 |
19,463,739,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
458 |
488 |
371 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|