MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,272,461,860,440 1,389,826,601,425 1,515,153,243,581 1,709,956,132,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,271,790,755 59,527,832,109
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,221,190,069,685 1,389,826,601,425 1,515,153,243,581 1,650,428,300,220
4. Giá vốn hàng bán 982,630,107,934 1,132,602,703,590 1,208,494,382,768 1,386,579,583,641
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 238,559,961,751 257,223,897,835 306,658,860,813 263,848,716,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,372,359,717 3,444,523,766 3,141,632,490 2,319,125,334
7. Chi phí tài chính 31,164,311,300 5,321,095,766 4,455,740,260 4,467,334,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,605,667,717 5,226,857,313 4,222,232,311 4,405,335,618
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 185,820,036,030 209,876,390,648 247,148,984,357 221,099,166,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,694,903,337 9,602,844,176 34,104,100,180 10,025,617,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,253,070,801 35,868,091,011 24,091,668,506 30,575,723,308
12. Thu nhập khác 2,624,100,974 1,961,971,239 2,315,367,886 398,320,003
13. Chi phí khác 3,664,459,413 661,463,676 1,370,211,822 18,224,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,040,358,439 1,300,507,563 945,156,061 380,095,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,212,712,362 37,168,598,574 25,036,824,567 30,955,818,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,096,041,868 7,456,689,091 5,114,022,914 6,233,509,119
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,116,670,494 29,711,909,483 19,922,801,656 24,722,309,508
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,116,670,494 29,711,909,483 19,922,801,656 24,722,309,508
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 337 469 273 369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.