1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,272,461,860,440 |
1,389,826,601,425 |
1,515,153,243,581 |
1,709,956,132,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,271,790,755 |
|
|
59,527,832,109 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,221,190,069,685 |
1,389,826,601,425 |
1,515,153,243,581 |
1,650,428,300,220 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
982,630,107,934 |
1,132,602,703,590 |
1,208,494,382,768 |
1,386,579,583,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
238,559,961,751 |
257,223,897,835 |
306,658,860,813 |
263,848,716,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,372,359,717 |
3,444,523,766 |
3,141,632,490 |
2,319,125,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,164,311,300 |
5,321,095,766 |
4,455,740,260 |
4,467,334,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,605,667,717 |
5,226,857,313 |
4,222,232,311 |
4,405,335,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
185,820,036,030 |
209,876,390,648 |
247,148,984,357 |
221,099,166,829 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,694,903,337 |
9,602,844,176 |
34,104,100,180 |
10,025,617,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,253,070,801 |
35,868,091,011 |
24,091,668,506 |
30,575,723,308 |
|
12. Thu nhập khác |
2,624,100,974 |
1,961,971,239 |
2,315,367,886 |
398,320,003 |
|
13. Chi phí khác |
3,664,459,413 |
661,463,676 |
1,370,211,822 |
18,224,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,040,358,439 |
1,300,507,563 |
945,156,061 |
380,095,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,212,712,362 |
37,168,598,574 |
25,036,824,567 |
30,955,818,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,096,041,868 |
7,456,689,091 |
5,114,022,914 |
6,233,509,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,116,670,494 |
29,711,909,483 |
19,922,801,656 |
24,722,309,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,116,670,494 |
29,711,909,483 |
19,922,801,656 |
24,722,309,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
337 |
469 |
273 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|