1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,566,951,586,567 |
|
|
1,285,915,867,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
56,895,549,198 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,566,951,586,567 |
|
|
1,229,020,318,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,258,786,794,251 |
|
|
1,012,825,770,604 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
308,164,792,316 |
|
|
216,194,547,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
831,208,089 |
|
|
273,389,976,901 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,326,445,288 |
|
|
32,423,315,487 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,428,957,527 |
|
|
7,287,780,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
191,725,903,551 |
|
|
172,989,032,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,935,648,786 |
|
|
28,713,000,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,008,002,780 |
|
|
255,459,175,814 |
|
12. Thu nhập khác |
3,774,175,450 |
|
|
3,211,697,038 |
|
13. Chi phí khác |
1,866,496,846 |
|
|
969,770,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,907,678,604 |
|
|
2,241,926,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,915,681,384 |
|
|
257,701,102,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,623,483,395 |
|
|
66,347,883,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-604,416,721 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,896,614,710 |
|
|
191,353,219,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,009,097,938 |
|
|
184,612,341,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,887,516,772 |
|
|
6,740,877,814 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
640 |
|
|
3,567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|