MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,566,951,586,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,566,951,586,567
4. Giá vốn hàng bán 1,258,786,794,251
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 308,164,792,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 831,208,089
7. Chi phí tài chính 6,326,445,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,428,957,527
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 191,725,903,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,935,648,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,008,002,780
12. Thu nhập khác 3,774,175,450
13. Chi phí khác 1,866,496,846
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,907,678,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 61,915,681,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,623,483,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -604,416,721
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,896,614,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,009,097,938
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,887,516,772
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 640
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.