1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,942,726,500,205 |
1,961,858,087,452 |
1,883,151,558,165 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,942,726,500,205 |
1,961,858,087,452 |
1,883,151,558,165 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,648,060,593,567 |
1,641,758,225,841 |
1,613,544,581,326 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
294,665,906,638 |
320,099,861,611 |
269,606,976,839 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,990,320,306 |
4,587,359,801 |
2,979,679,207 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,697,788,397 |
7,342,660,345 |
6,753,029,641 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,697,788,397 |
7,342,660,345 |
6,753,029,641 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
178,308,801,331 |
182,395,452,324 |
167,879,285,287 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,607,104,686 |
41,031,026,720 |
58,328,850,426 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,608,062,878 |
93,817,311,411 |
39,546,920,687 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,129,880,723 |
1,538,700,232 |
3,107,180,599 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,846,439,824 |
995,669,098 |
4,559,303,804 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,716,559,101 |
543,031,134 |
-1,452,123,205 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,891,503,777 |
94,360,342,545 |
38,094,797,482 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,332,719,396 |
21,022,745,816 |
28,245,119,069 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,083,659,520 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,558,784,381 |
73,337,596,729 |
12,933,337,933 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,861,392,173 |
56,671,315,020 |
3,284,639,140 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,075 |
1,491 |
86 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|