MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,101,529,390,628 1,702,834,939,274 1,942,726,500,205 1,961,858,087,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,101,529,390,628 1,702,834,939,274 1,942,726,500,205 1,961,858,087,452
4. Giá vốn hàng bán 1,841,588,036,201 1,441,438,891,833 1,648,060,593,567 1,641,758,225,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 259,941,354,427 261,396,047,441 294,665,906,638 320,099,861,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,392,677,114 4,227,390,979 5,990,320,306 4,587,359,801
7. Chi phí tài chính 9,428,536,185 9,785,512,359 8,697,788,397 7,342,660,345
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,428,536,185 9,785,512,359 8,697,788,397 7,342,660,345
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 144,502,610,015 164,726,848,131 178,308,801,331 182,395,452,324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,157,253,410 47,770,527,523 43,607,104,686 41,031,026,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,065,485,797 43,330,567,550 69,608,062,878 93,817,311,411
12. Thu nhập khác 7,847,285,542 1,831,326,674 4,129,880,723 1,538,700,232
13. Chi phí khác 992,185,240 402,181,104 7,846,439,824 995,669,098
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,855,100,302 1,429,145,570 -3,716,559,101 543,031,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,920,586,099 44,759,713,120 65,891,503,777 94,360,342,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,590,091,545 4,512,250,474 13,332,719,396 21,022,745,816
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -393,887,323 393,887,323
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,724,381,877 39,853,575,323 52,558,784,381 73,337,596,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,891,675,400 27,887,644,973 40,861,392,173 56,671,315,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 734 734 1,075 1,491
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.