1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,101,529,390,628 |
1,702,834,939,274 |
1,942,726,500,205 |
1,961,858,087,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,101,529,390,628 |
1,702,834,939,274 |
1,942,726,500,205 |
1,961,858,087,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,841,588,036,201 |
1,441,438,891,833 |
1,648,060,593,567 |
1,641,758,225,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
259,941,354,427 |
261,396,047,441 |
294,665,906,638 |
320,099,861,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,392,677,114 |
4,227,390,979 |
5,990,320,306 |
4,587,359,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,428,536,185 |
9,785,512,359 |
8,697,788,397 |
7,342,660,345 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,428,536,185 |
9,785,512,359 |
8,697,788,397 |
7,342,660,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
144,502,610,015 |
164,726,848,131 |
178,308,801,331 |
182,395,452,324 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,157,253,410 |
47,770,527,523 |
43,607,104,686 |
41,031,026,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,065,485,797 |
43,330,567,550 |
69,608,062,878 |
93,817,311,411 |
|
12. Thu nhập khác |
7,847,285,542 |
1,831,326,674 |
4,129,880,723 |
1,538,700,232 |
|
13. Chi phí khác |
992,185,240 |
402,181,104 |
7,846,439,824 |
995,669,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,855,100,302 |
1,429,145,570 |
-3,716,559,101 |
543,031,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,920,586,099 |
44,759,713,120 |
65,891,503,777 |
94,360,342,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,590,091,545 |
4,512,250,474 |
13,332,719,396 |
21,022,745,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-393,887,323 |
393,887,323 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,724,381,877 |
39,853,575,323 |
52,558,784,381 |
73,337,596,729 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,891,675,400 |
27,887,644,973 |
40,861,392,173 |
56,671,315,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
734 |
734 |
1,075 |
1,491 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|