1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,579,055,811,221 |
1,815,091,174,336 |
2,101,529,390,628 |
1,702,834,939,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,547,240,009,422 |
1,815,091,174,336 |
2,101,529,390,628 |
1,702,834,939,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,254,359,501,390 |
1,518,091,604,653 |
1,841,588,036,201 |
1,441,438,891,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
292,880,508,032 |
296,999,569,683 |
259,941,354,427 |
261,396,047,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,546,430,939 |
6,331,124,174 |
9,392,677,114 |
4,227,390,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,923,931,222 |
9,440,035,867 |
9,428,536,185 |
9,785,512,359 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,923,931,222 |
9,440,035,867 |
9,428,536,185 |
9,785,512,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
146,730,268,366 |
171,539,640,551 |
144,502,610,015 |
164,726,848,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,763,832,776 |
40,774,462,660 |
73,157,253,410 |
47,770,527,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,459,762,644 |
77,653,298,868 |
41,065,485,797 |
43,330,567,550 |
|
12. Thu nhập khác |
5,546,936,576 |
1,420,733,241 |
7,847,285,542 |
1,831,326,674 |
|
13. Chi phí khác |
359,578,072 |
890,464,254 |
992,185,240 |
402,181,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,187,358,504 |
530,268,987 |
6,855,100,302 |
1,429,145,570 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,861,816,825 |
78,183,567,855 |
47,920,586,099 |
44,759,713,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,840,831,676 |
10,526,610,199 |
6,590,091,545 |
4,512,250,474 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-393,887,323 |
393,887,323 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,705,850,151 |
67,656,957,656 |
41,724,381,877 |
39,853,575,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,922,292,016 |
53,450,438,241 |
27,891,675,400 |
27,887,644,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,407 |
734 |
734 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|