MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 933,728,280,783 787,055,684,790 857,275,497,071 877,924,890,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,210,512,349 141,047,104,077 171,734,509,378 200,126,440,028
1. Tiền 212,210,512,349 141,047,104,077 171,734,509,378 200,126,440,028
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000 7,654,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 564,243,131,753 456,558,334,815 496,725,299,619 483,682,801,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 536,809,810,251 431,701,009,459 465,500,454,409 441,595,607,484
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,545,701,861 22,580,339,916 28,510,178,287 33,035,947,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,180,958,005 13,611,262,634 14,048,944,117 20,385,523,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,293,338,364 -11,334,277,194
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -11,334,277,194 -11,334,277,194
IV. Hàng tồn kho 90,612,383,991 100,259,442,595 110,138,606,482 111,582,261,325
1. Hàng tồn kho 90,612,383,991 109,249,726,119 110,138,606,482 111,582,261,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,990,283,524
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,008,252,690 81,536,803,303 71,023,081,592 74,879,386,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,296,227,002 29,346,427,320 15,159,238,654 16,403,222,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,883,711,739 47,387,529,781 50,816,318,425 53,167,433,224
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,047,524,513 5,308,730,851
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,828,313,949 4,802,846,202
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,213,323,972,481 1,196,202,202,327 1,200,704,248,772 1,224,849,308,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,233,253,582 3,478,775,623 3,473,775,623 3,818,285,623
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,233,253,582 3,478,775,623 3,473,775,623 3,818,285,623
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 546,833,454,736 523,735,132,216 502,549,465,623 486,488,919,990
1. Tài sản cố định hữu hình 507,543,061,861 495,352,924,750 474,485,832,049 458,123,804,550
- Nguyên giá 1,813,796,583,170 1,862,499,153,840 1,866,693,843,385 1,875,072,255,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,306,253,521,309 -1,367,146,229,090 -1,392,208,011,336 -1,416,948,450,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,492,478,517
- Nguyên giá 49,178,501,219 1,521,235,000 1,521,235,000 1,521,235,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,686,022,702 -1,521,235,000 -1,521,235,000 -1,521,235,000
3. Tài sản cố định vô hình 28,797,914,358 28,382,207,466 28,063,633,574 28,365,115,440
- Nguyên giá 40,193,198,166 40,193,198,166 40,290,331,166 41,067,190,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,395,283,808 -11,810,990,700 -12,226,697,592 -12,702,075,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,733,328,104 5,465,408,074 5,482,671,389 5,719,944,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,482,671,389 5,719,944,116
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,733,328,104 5,465,408,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 654,523,936,059 663,522,886,414 689,198,336,137 728,822,158,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 642,771,358,364 651,948,800,042 677,624,249,765 717,248,072,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,752,577,695 11,574,086,372 11,574,086,372 11,574,086,372
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,147,052,253,264 1,983,257,887,117 2,057,979,745,843 2,102,774,198,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,165,489,817,546 1,025,188,371,229 1,097,101,050,312 1,148,164,818,234
I. Nợ ngắn hạn 965,397,150,874 824,084,315,782 889,923,176,940 933,721,945,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 631,842,221,060 490,258,707,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,985,395,539 1,960,298,710 432,738,574,044 396,904,290,486
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,989,197,445 3,231,267,874 17,267,977,319 2,580,220,157
4. Phải trả người lao động 10,254,852,404 17,121,701,967 7,134,008,612 4,309,114,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,214,961,438 36,763,490,927 40,524,337,703 38,977,760,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 44,507,858,486 30,643,561,533
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 313,941,736
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,498,918,722 11,162,823,428 12,601,777,005 56,836,710,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,371,052,295 256,000,000,000 330,000,000,000 399,846,344,853
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,240,551,971 7,272,083,771 5,148,643,771 3,623,942,646
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,092,666,672 201,104,055,447 207,177,873,372 214,442,872,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 207,177,873,372 214,442,872,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,092,666,672 201,104,055,447
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 981,562,435,718 958,069,515,888 960,878,695,531 954,609,380,608
I. Vốn chủ sở hữu 981,562,435,718 958,069,515,888 960,878,695,531 954,609,380,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,061,327 -12,061,327
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,045,822,611 49,552,902,781 52,362,082,424 46,092,767,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,339,927,208 -23,604,313,196 -20,845,133,553 12,874,273,924
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,705,895,403 73,157,215,977 73,207,215,977 33,218,493,577
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,147,052,253,264 1,983,257,887,117 2,057,979,745,843 2,102,774,198,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.