TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
933,728,280,783 |
787,055,684,790 |
857,275,497,071 |
877,924,890,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,210,512,349 |
141,047,104,077 |
171,734,509,378 |
200,126,440,028 |
|
1. Tiền |
212,210,512,349 |
141,047,104,077 |
171,734,509,378 |
200,126,440,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
564,243,131,753 |
456,558,334,815 |
496,725,299,619 |
483,682,801,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
536,809,810,251 |
431,701,009,459 |
465,500,454,409 |
441,595,607,484 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,545,701,861 |
22,580,339,916 |
28,510,178,287 |
33,035,947,859 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,180,958,005 |
13,611,262,634 |
14,048,944,117 |
20,385,523,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,293,338,364 |
-11,334,277,194 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-11,334,277,194 |
-11,334,277,194 |
|
IV. Hàng tồn kho |
90,612,383,991 |
100,259,442,595 |
110,138,606,482 |
111,582,261,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,612,383,991 |
109,249,726,119 |
110,138,606,482 |
111,582,261,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,990,283,524 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,008,252,690 |
81,536,803,303 |
71,023,081,592 |
74,879,386,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,296,227,002 |
29,346,427,320 |
15,159,238,654 |
16,403,222,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,883,711,739 |
47,387,529,781 |
50,816,318,425 |
53,167,433,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,047,524,513 |
5,308,730,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,828,313,949 |
4,802,846,202 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,213,323,972,481 |
1,196,202,202,327 |
1,200,704,248,772 |
1,224,849,308,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,233,253,582 |
3,478,775,623 |
3,473,775,623 |
3,818,285,623 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,233,253,582 |
3,478,775,623 |
3,473,775,623 |
3,818,285,623 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
546,833,454,736 |
523,735,132,216 |
502,549,465,623 |
486,488,919,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
507,543,061,861 |
495,352,924,750 |
474,485,832,049 |
458,123,804,550 |
|
- Nguyên giá |
1,813,796,583,170 |
1,862,499,153,840 |
1,866,693,843,385 |
1,875,072,255,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,306,253,521,309 |
-1,367,146,229,090 |
-1,392,208,011,336 |
-1,416,948,450,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,492,478,517 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
49,178,501,219 |
1,521,235,000 |
1,521,235,000 |
1,521,235,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,686,022,702 |
-1,521,235,000 |
-1,521,235,000 |
-1,521,235,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,797,914,358 |
28,382,207,466 |
28,063,633,574 |
28,365,115,440 |
|
- Nguyên giá |
40,193,198,166 |
40,193,198,166 |
40,290,331,166 |
41,067,190,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,395,283,808 |
-11,810,990,700 |
-12,226,697,592 |
-12,702,075,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,733,328,104 |
5,465,408,074 |
5,482,671,389 |
5,719,944,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5,482,671,389 |
5,719,944,116 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,733,328,104 |
5,465,408,074 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
654,523,936,059 |
663,522,886,414 |
689,198,336,137 |
728,822,158,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
642,771,358,364 |
651,948,800,042 |
677,624,249,765 |
717,248,072,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,752,577,695 |
11,574,086,372 |
11,574,086,372 |
11,574,086,372 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,147,052,253,264 |
1,983,257,887,117 |
2,057,979,745,843 |
2,102,774,198,842 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,165,489,817,546 |
1,025,188,371,229 |
1,097,101,050,312 |
1,148,164,818,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
965,397,150,874 |
824,084,315,782 |
889,923,176,940 |
933,721,945,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
631,842,221,060 |
490,258,707,369 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,985,395,539 |
1,960,298,710 |
432,738,574,044 |
396,904,290,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,989,197,445 |
3,231,267,874 |
17,267,977,319 |
2,580,220,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,254,852,404 |
17,121,701,967 |
7,134,008,612 |
4,309,114,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,214,961,438 |
36,763,490,927 |
40,524,337,703 |
38,977,760,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
44,507,858,486 |
30,643,561,533 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
313,941,736 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,498,918,722 |
11,162,823,428 |
12,601,777,005 |
56,836,710,229 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,371,052,295 |
256,000,000,000 |
330,000,000,000 |
399,846,344,853 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,240,551,971 |
7,272,083,771 |
5,148,643,771 |
3,623,942,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,092,666,672 |
201,104,055,447 |
207,177,873,372 |
214,442,872,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
207,177,873,372 |
214,442,872,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,092,666,672 |
201,104,055,447 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
981,562,435,718 |
958,069,515,888 |
960,878,695,531 |
954,609,380,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
981,562,435,718 |
958,069,515,888 |
960,878,695,531 |
954,609,380,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,045,822,611 |
49,552,902,781 |
52,362,082,424 |
46,092,767,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,339,927,208 |
-23,604,313,196 |
-20,845,133,553 |
12,874,273,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,705,895,403 |
73,157,215,977 |
73,207,215,977 |
33,218,493,577 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,147,052,253,264 |
1,983,257,887,117 |
2,057,979,745,843 |
2,102,774,198,842 |
|