TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,085,299,498 |
1,258,735,450,895 |
1,121,506,366,895 |
1,209,401,905,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
293,004,083,101 |
429,530,779,968 |
277,121,021,937 |
377,933,639,413 |
|
1. Tiền |
233,004,083,101 |
309,530,779,968 |
187,121,021,937 |
257,933,639,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
90,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
7,654,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
701,239,347,761 |
620,420,532,703 |
654,990,339,545 |
630,389,673,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
667,083,100,274 |
583,267,818,161 |
620,405,923,084 |
602,345,379,174 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,219,592,369 |
35,687,433,855 |
34,823,851,406 |
24,462,039,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,192,128,750 |
13,816,067,959 |
12,111,352,327 |
15,959,745,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,255,473,632 |
-12,350,787,272 |
-12,350,787,272 |
-12,377,490,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,382,904,905 |
147,897,690,341 |
116,788,109,330 |
113,490,198,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,152,854,339 |
147,897,690,341 |
116,788,109,330 |
113,490,198,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,769,949,434 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,804,963,731 |
53,232,447,883 |
64,952,896,083 |
79,934,393,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,502,449,899 |
24,109,246,211 |
34,058,210,988 |
44,584,689,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,837,653,086 |
27,509,098,521 |
29,263,807,666 |
33,356,268,881 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,464,860,746 |
1,614,103,151 |
1,630,877,429 |
1,993,434,366 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,269,788,538,449 |
1,248,929,084,320 |
1,248,065,139,989 |
1,235,561,900,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,310,327,212 |
6,669,249,323 |
6,080,482,123 |
6,255,227,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,310,327,212 |
6,669,249,323 |
6,080,482,123 |
6,255,227,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
632,876,055,056 |
617,860,574,873 |
589,058,999,228 |
587,986,052,350 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
579,435,507,336 |
567,436,303,947 |
541,723,719,967 |
543,638,527,817 |
|
- Nguyên giá |
1,748,671,073,760 |
1,767,313,631,762 |
1,767,388,920,464 |
1,797,434,296,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,169,235,566,424 |
-1,199,877,327,815 |
-1,225,665,200,497 |
-1,253,795,768,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,406,795,052 |
20,023,931,745 |
17,641,068,438 |
15,258,205,131 |
|
- Nguyên giá |
55,766,815,998 |
49,178,501,219 |
49,178,501,219 |
49,178,501,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,360,020,946 |
-29,154,569,474 |
-31,537,432,781 |
-33,920,296,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,033,752,668 |
30,400,339,181 |
29,694,210,823 |
29,089,319,402 |
|
- Nguyên giá |
39,690,148,666 |
39,690,148,666 |
39,526,540,166 |
39,526,540,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,656,395,998 |
-9,289,809,485 |
-9,832,329,343 |
-10,437,220,764 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,493,106,901 |
7,780,932,414 |
23,288,971,278 |
13,173,315,195 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,493,106,901 |
7,780,932,414 |
23,288,971,278 |
13,173,315,195 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
623,109,049,280 |
616,618,327,710 |
629,636,687,360 |
628,147,305,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
609,059,941,284 |
604,980,156,553 |
617,884,109,665 |
616,394,727,984 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,049,107,996 |
11,638,171,157 |
11,752,577,695 |
11,752,577,695 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,460,873,837,947 |
2,507,664,535,215 |
2,369,571,506,884 |
2,444,963,805,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,481,296,662,983 |
1,552,188,901,432 |
1,404,249,895,925 |
1,464,339,789,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,316,957,586,144 |
1,389,046,998,789 |
1,236,430,697,736 |
1,289,309,050,962 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,175,119,362,453 |
1,258,667,467,230 |
1,132,661,230,491 |
1,196,346,605,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,081,626,779 |
13,442,372,014 |
1,160,938,393 |
2,561,838,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,607,834,112 |
6,077,520,745 |
7,468,834,595 |
6,790,146,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,080,508,818 |
23,936,517,727 |
23,638,959,238 |
14,718,116,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,487,811,732 |
21,199,347,138 |
37,703,665,826 |
39,255,909,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
726,069,554 |
433,112,772 |
346,012,796 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,876,237,317 |
28,682,716,517 |
11,518,855,364 |
9,196,216,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,879,910,791 |
17,835,260,924 |
13,376,445,693 |
9,540,082,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,098,224,588 |
18,772,683,722 |
8,555,755,340 |
10,900,135,340 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,339,076,839 |
163,141,902,643 |
167,819,198,189 |
175,030,738,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
154,553,859,180 |
161,770,850,348 |
166,448,145,894 |
175,030,738,753 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,785,217,659 |
1,371,052,295 |
1,371,052,295 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
979,577,174,964 |
955,475,633,783 |
965,321,610,959 |
980,624,015,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
979,577,174,964 |
955,475,633,783 |
965,321,610,959 |
980,624,015,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,060,561,857 |
46,959,020,676 |
56,804,997,852 |
72,107,402,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,494,954,733 |
34,393,413,552 |
10,085,499,449 |
25,387,904,328 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,565,607,124 |
12,565,607,124 |
46,719,498,403 |
46,719,498,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,460,873,837,947 |
2,507,664,535,215 |
2,369,571,506,884 |
2,444,963,805,553 |
|