MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,387,714,772,715 1,154,737,277,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 628,495,586,081 247,113,687,309
1. Tiền 439,145,586,081 209,613,687,309
2. Các khoản tương đương tiền 189,350,000,000 37,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 611,929,024,950 573,381,527,324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 577,482,767,790 518,885,196,437
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,710,808,557 18,606,989,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,090,144,560 45,687,987,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,354,695,957 -9,798,645,701
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,301,874,964 149,807,238,639
1. Hàng tồn kho 106,349,200,946 152,365,272,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,047,325,982 -2,558,033,549
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,988,286,720 34,434,824,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,934,472,750 28,330,976,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,209,265,366 5,399,857,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 844,548,604 703,989,751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,193,476,149,839 1,142,078,463,812
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,264,982,012 19,209,532,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,264,982,012 19,209,532,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 598,819,290,316 622,961,610,063
1. Tài sản cố định hữu hình 482,827,037,803 521,930,854,195
- Nguyên giá 1,305,518,627,911 1,292,863,585,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -822,691,590,108 -770,932,731,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 83,029,367,377 72,480,306,049
- Nguyên giá 229,815,337,706 229,815,337,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,785,970,329 -157,335,031,657
3. Tài sản cố định vô hình 32,962,885,136 28,550,449,819
- Nguyên giá 37,322,384,412 33,044,642,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,359,499,276 -4,494,192,450
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,086,811,026 15,391,148,769
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,086,811,026 15,391,148,769
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 502,305,066,485 484,516,172,968
1. Chi phí trả trước dài hạn 478,072,815,125 475,233,752,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,414,420,241 9,282,420,241
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,817,831,119
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,581,190,922,554 2,296,815,741,167
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,515,655,880,077 1,316,973,856,285
I. Nợ ngắn hạn 1,312,927,816,454 1,138,645,856,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 813,737,951,004 699,216,723,152
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,459,626,984 919,145,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,098,316,082 9,159,662,857
4. Phải trả người lao động 33,823,522,049 42,173,202,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,948,328,666 24,868,421,190
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,974,153,840 39,939,499,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 298,130,614,086 303,693,353,105
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,755,303,743 18,675,848,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 202,728,063,623 178,327,999,451
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 110,873,377,923 109,297,395,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,854,685,700 69,030,603,490
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,065,535,042,477 979,841,884,882
I. Vốn chủ sở hữu 1,065,535,042,477 979,841,884,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 262,507,807,083 291,820,382,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257,444,912,509 142,439,179,593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,500,836,613 3,591,218,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 214,944,075,897 138,847,961,269
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,581,190,922,554 2,296,815,741,167
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.