TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,845,754,525,124 |
|
1,700,334,424,612 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
619,799,701,899 |
|
489,211,965,110 |
|
|
1. Tiền |
457,684,701,899 |
|
284,246,965,110 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
162,115,000,000 |
|
204,965,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
917,840,665,860 |
|
957,924,387,777 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
895,410,677,256 |
|
903,457,029,580 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,113,241,917 |
|
30,290,444,880 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,308,374,956 |
|
36,784,949,070 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,991,628,269 |
|
-12,608,035,753 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,109,292,453 |
|
180,352,315,931 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
188,228,887,623 |
|
180,706,165,304 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,119,595,170 |
|
-353,849,373 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,004,864,912 |
|
59,845,755,794 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,732,058,518 |
|
37,110,978,166 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,455,253,683 |
|
22,145,811,325 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
|
2,082,821 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,815,469,890 |
|
586,883,482 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,356,800,464,843 |
|
1,317,311,131,547 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22,303,820,367 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22,303,820,367 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
842,512,673,996 |
|
791,840,970,031 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
668,007,136,543 |
|
686,479,361,688 |
|
|
- Nguyên giá |
1,740,101,706,664 |
|
1,848,917,504,499 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,072,094,570,121 |
|
-1,162,438,142,811 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
93,944,853,925 |
|
71,211,618,615 |
|
|
- Nguyên giá |
228,700,252,298 |
|
230,092,070,480 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,755,398,373 |
|
-158,880,451,865 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,418,304,494 |
|
34,149,989,728 |
|
|
- Nguyên giá |
36,991,391,112 |
|
38,191,391,112 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,573,086,618 |
|
-4,041,401,384 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21,727,010,838 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,142,379,034 |
|
21,727,010,838 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-50,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
|
-50,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
484,732,192,001 |
|
481,439,330,311 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
444,931,383,626 |
|
443,266,048,024 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,856,288,008 |
|
18,460,704,729 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
19,712,577,558 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,202,554,989,967 |
|
3,017,645,556,159 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,067,877,707,579 |
|
1,930,618,972,652 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,827,859,921,978 |
|
1,694,291,891,745 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,424,556,979,039 |
|
1,124,239,330,192 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,685,368,042 |
|
2,979,570,192 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,935,339,255 |
|
13,867,690,455 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
26,208,038,631 |
|
54,713,004,342 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,278,491,580 |
|
43,782,196,461 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67,029,377,069 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
378,619,021,315 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,061,701,719 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,017,785,601 |
|
236,327,080,907 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
108,515,632,035 |
|
114,212,530,030 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
124,547,705,927 |
|
115,160,103,238 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
|
6,954,447,639 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
941,615,128,045 |
|
1,087,026,583,507 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
941,615,128,045 |
|
1,087,026,583,507 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,150,397,684 |
|
46,111,933,602 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,042,818,129 |
|
5,066,983,976 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12,061,327 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
349,265,004,221 |
|
291,009,070,495 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,888,569,931 |
|
71,986,209,334 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46,714,824,915 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25,271,384,419 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
172,864,447,427 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,202,554,989,967 |
|
3,017,645,556,159 |
|
|