MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,845,754,525,124 1,845,754,525,124 1,700,334,424,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 619,799,701,899 619,799,701,899 489,211,965,110
1. Tiền 457,684,701,899 457,684,701,899 284,246,965,110
2. Các khoản tương đương tiền 162,115,000,000 162,115,000,000 204,965,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 917,840,665,860 917,840,665,860 957,924,387,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 895,410,677,256 895,410,677,256 903,457,029,580
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,113,241,917 17,113,241,917 30,290,444,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,308,374,956 14,308,374,956 36,784,949,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,991,628,269 -8,991,628,269 -12,608,035,753
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,109,292,453 184,109,292,453 180,352,315,931
1. Hàng tồn kho 188,228,887,623 188,228,887,623 180,706,165,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,119,595,170 -4,119,595,170 -353,849,373
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,004,864,912 84,004,864,912 59,845,755,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,732,058,518 37,732,058,518 37,110,978,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,455,253,683 34,455,253,683 22,145,811,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821 2,082,821 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,815,469,890 11,815,469,890 586,883,482
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,356,800,464,843 1,356,800,464,843 1,317,311,131,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,303,820,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,303,820,367
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 842,512,673,996 842,512,673,996 791,840,970,031
1. Tài sản cố định hữu hình 668,007,136,543 668,007,136,543 686,479,361,688
- Nguyên giá 1,740,101,706,664 1,740,101,706,664 1,848,917,504,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,072,094,570,121 -1,072,094,570,121 -1,162,438,142,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 93,944,853,925 93,944,853,925 71,211,618,615
- Nguyên giá 228,700,252,298 228,700,252,298 230,092,070,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,755,398,373 -134,755,398,373 -158,880,451,865
3. Tài sản cố định vô hình 33,418,304,494 33,418,304,494 34,149,989,728
- Nguyên giá 36,991,391,112 36,991,391,112 38,191,391,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,573,086,618 -3,573,086,618 -4,041,401,384
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,727,010,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,142,379,034 47,142,379,034 21,727,010,838
V. Đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 484,732,192,001 484,732,192,001 481,439,330,311
1. Chi phí trả trước dài hạn 444,931,383,626 444,931,383,626 443,266,048,024
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,856,288,008 17,856,288,008 18,460,704,729
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,712,577,558
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,202,554,989,967 3,202,554,989,967 3,017,645,556,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,067,877,707,579 2,067,877,707,579 1,930,618,972,652
I. Nợ ngắn hạn 1,827,859,921,978 1,827,859,921,978 1,694,291,891,745
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,424,556,979,039 1,424,556,979,039 1,124,239,330,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,685,368,042 1,685,368,042 2,979,570,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,935,339,255 9,935,339,255 13,867,690,455
4. Phải trả người lao động 26,208,038,631 26,208,038,631 54,713,004,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,278,491,580 11,278,491,580 43,782,196,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,029,377,069
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 378,619,021,315
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,061,701,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,017,785,601 240,017,785,601 236,327,080,907
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 108,515,632,035 108,515,632,035 114,212,530,030
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 124,547,705,927 124,547,705,927 115,160,103,238
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 941,615,128,045 941,615,128,045 1,087,026,583,507
I. Vốn chủ sở hữu 941,615,128,045 941,615,128,045 1,087,026,583,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,150,397,684 46,150,397,684 46,111,933,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,042,818,129 2,042,818,129 5,066,983,976
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 349,265,004,221 349,265,004,221 291,009,070,495
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,888,569,931 114,888,569,931 71,986,209,334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,714,824,915
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,271,384,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 172,864,447,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,202,554,989,967 3,202,554,989,967 3,017,645,556,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.