MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,739,387,652,331 1,739,387,652,331 1,845,754,525,124 1,845,754,525,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 593,788,148,573 593,788,148,573 619,799,701,899 619,799,701,899
1. Tiền 396,138,426,351 396,138,426,351 457,684,701,899 457,684,701,899
2. Các khoản tương đương tiền 197,649,722,222 197,649,722,222 162,115,000,000 162,115,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,100,000,000 68,100,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 818,641,363,203 818,641,363,203 917,840,665,860 917,840,665,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 772,213,043,801 772,213,043,801 895,410,677,256 895,410,677,256
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,479,641,119 23,479,641,119 17,113,241,917 17,113,241,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,781,151,337 29,781,151,337 14,308,374,956 14,308,374,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,832,473,054 -6,832,473,054 -8,991,628,269 -8,991,628,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,115,247,651 204,115,247,651 184,109,292,453 184,109,292,453
1. Hàng tồn kho 211,786,602,674 211,786,602,674 188,228,887,623 188,228,887,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,671,355,023 -7,671,355,023 -4,119,595,170 -4,119,595,170
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,742,892,904 54,742,892,904 84,004,864,912 84,004,864,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,311,050,665 22,311,050,665 37,732,058,518 37,732,058,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,997,988,667 22,997,988,667 34,455,253,683 34,455,253,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,489,133 42,489,133 2,082,821 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,391,364,439 9,391,364,439 11,815,469,890 11,815,469,890
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,330,340,806,819 1,330,340,806,819 1,356,800,464,843 1,356,800,464,843
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 847,915,484,182 847,915,484,182 842,512,673,996 842,512,673,996
1. Tài sản cố định hữu hình 657,649,495,566 657,649,495,566 668,007,136,543 668,007,136,543
- Nguyên giá 1,468,293,466,900 1,468,293,466,900 1,740,101,706,664 1,740,101,706,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,643,971,334 -810,643,971,334 -1,072,094,570,121 -1,072,094,570,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính 117,401,685,038 117,401,685,038 93,944,853,925 93,944,853,925
- Nguyên giá 234,189,964,033 234,189,964,033 228,700,252,298 228,700,252,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,788,278,995 -116,788,278,995 -134,755,398,373 -134,755,398,373
3. Tài sản cố định vô hình 33,185,064,857 33,185,064,857 33,418,304,494 33,418,304,494
- Nguyên giá 36,020,641,112 36,020,641,112 36,991,391,112 36,991,391,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,835,576,255 -2,835,576,255 -3,573,086,618 -3,573,086,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,679,238,721 39,679,238,721 47,142,379,034 47,142,379,034
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 470,035,366,776 470,035,366,776 484,732,192,001 484,732,192,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,343,160,076 441,343,160,076 444,931,383,626 444,931,383,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,499,218,456 5,499,218,456 17,856,288,008 17,856,288,008
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,069,728,459,150 3,069,728,459,150 3,202,554,989,967 3,202,554,989,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,908,474,585,420 1,908,474,585,420 2,067,877,707,579 2,067,877,707,579
I. Nợ ngắn hạn 1,626,359,945,101 1,626,359,945,101 1,827,859,921,978 1,827,859,921,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,133,610,987,533 1,133,610,987,533 1,424,556,979,039 1,424,556,979,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 905,719,905 905,719,905 1,685,368,042 1,685,368,042
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,152,855,220 7,152,855,220 9,935,339,255 9,935,339,255
4. Phải trả người lao động 21,379,723,508 21,379,723,508 26,208,038,631 26,208,038,631
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,303,283,667 31,303,283,667 11,278,491,580 11,278,491,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,114,640,319 282,114,640,319 240,017,785,601 240,017,785,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 126,717,001,974 126,717,001,974 108,515,632,035 108,515,632,035
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148,443,190,706 148,443,190,706 124,547,705,927 124,547,705,927
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 913,527,989,681 913,527,989,681 941,615,128,045 941,615,128,045
I. Vốn chủ sở hữu 913,527,989,681 913,527,989,681 941,615,128,045 941,615,128,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,150,397,684 46,150,397,684 46,150,397,684 46,150,397,684
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,846,098,031 5,846,098,031 2,042,818,129 2,042,818,129
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,171,579,832 268,171,579,832 349,265,004,221 349,265,004,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,380,379,643 166,380,379,643 114,888,569,931 114,888,569,931
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,069,728,459,150 3,069,728,459,150 3,202,554,989,967 3,202,554,989,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.