MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,644,534,192 22,422,483,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,644,534,192 22,422,483,651
4. Giá vốn hàng bán 11,419,067,313 20,314,267,486
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,225,466,879 2,108,216,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,899,498 995,445
7. Chi phí tài chính 588,165,825 675,991,039
- Trong đó: Chi phí lãi vay 581,305,681 675,326,928
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,897,001 108,755,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 481,895,042 635,577,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,408,509 688,887,847
12. Thu nhập khác 470,000,000
13. Chi phí khác 500,091,254
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,091,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,408,509 658,796,593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,864,380 138,315,559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,544,129 520,481,034
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,544,129 520,481,034
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 157,722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.