MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,305,501,336 63,305,714,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,956,169 967,033,791
1. Tiền 78,956,169 967,033,791
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,365,757,973 42,923,062,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,156,480,318 23,278,264,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,197,590,155 19,629,481,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,687,500 15,316,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,440,054,705 19,089,138,893
1. Hàng tồn kho 21,440,054,705 19,089,138,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 420,732,489 326,479,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 347,907,373 326,479,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,825,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,581,870,161 11,502,054,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 323,835,859 80,605,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 323,835,859 80,605,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,017,522,611 9,659,479,853
1. Tài sản cố định hữu hình 5,835,465,875 9,193,892,998
- Nguyên giá 15,525,925,724 19,123,863,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,690,459,849 -9,929,970,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,182,056,736 465,586,855
- Nguyên giá 4,205,660,606 470,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,023,603,870 -4,413,145
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 571,306,336 15,386,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 571,306,336 15,386,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,369,205,355 1,446,583,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,369,205,355 1,446,583,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,887,371,497 74,807,769,762
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,502,255,181 41,041,908,240
I. Nợ ngắn hạn 30,122,450,173 40,349,280,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,465,528,397 6,096,522,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,346,267 490,725,224
4. Phải trả người lao động 72,199,116 95,561,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,907,768 155,592,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,611,395
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,857,161 2,662,507,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,285,000,069 30,348,634,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 333,157,219
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 166,578,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 379,805,008 692,628,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379,805,008 692,628,167
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,385,116,316 33,765,861,522
I. Vốn chủ sở hữu 36,385,116,316 33,765,861,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 33,000,000,000 33,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 33,000,000,000 33,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 166,578,609
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,385,116,316 599,282,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,544,129 574,025,163
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,331,572,187 25,257,750
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,887,371,497 74,807,769,762
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.