MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,002,312,990,000 914,579,120,000 964,590,310,000 802,502,440,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 38,912,520,000 43,160,050,000 45,191,660,000 56,144,180,000
3- Các khoản giảm trừ 293,486,460,000 259,674,360,000 311,588,770,000 323,099,550,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 288,116,130,000 289,524,450,000 327,589,050,000 288,315,440,000
- Giảm phí bảo hiểm -13,130,480,000 -26,241,770,000 -44,354,550,000 -25,399,570,000
- Hoàn phí bảo hiểm 18,500,810,000 -3,608,330,000 28,354,270,000 60,183,680,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 61,776,510,000 61,682,810,000 65,282,240,000 55,809,900,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 39,901,110,000 31,611,170,000 36,252,870,000 35,111,560,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 849,416,660,000 791,358,800,000 799,728,320,000 626,468,540,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 911,715,590,000 317,283,700,000 374,962,220,000 372,414,820,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 601,729,920,000 59,041,720,000 77,488,180,000 88,738,480,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 601,599,420,000 59,025,330,000 77,488,180,000 88,235,670,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 502,810,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 130,490,000 16,390,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 309,985,670,000 258,241,980,000 297,474,040,000 283,676,340,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -40,092,640,000 59,638,220,000 18,007,960,000 -33,987,500,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 7,531,090,000 6,682,150,000 6,821,930,000 5,703,310,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 342,029,340,000 266,084,420,000 288,420,030,000 261,587,980,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 342,029,340,000 266,084,420,000 288,420,030,000 261,587,980,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 619,453,470,000 590,646,760,000 610,723,960,000 516,980,130,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 229,963,190,000 200,712,040,000 189,004,360,000 109,488,410,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 755,410,000 570,000,000 1,372,870,000 1,301,770,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 127,798,070,000 129,251,510,000 109,810,970,000 105,040,720,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 12,666,580,000 17,479,360,000 19,386,730,000 20,826,790,000
24. Chi hoạt động tài chính 2,038,990,000 1,174,370,000 9,600,680,000 5,133,420,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 10,627,590,000 16,304,990,000 9,786,050,000 15,693,370,000
26. Thu nhập hoạt động khác 969,620,000 172,440,000 280,480,000 229,220,000
27. Chi phí hoạt động khác 79,330,000 13,360,000 16,200,000 42,130,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 890,300,000 159,080,000 264,290,000 187,100,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 114,438,420,000 88,494,590,000 90,616,600,000 21,629,930,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 114,438,420,000 88,494,590,000 90,616,600,000 21,629,930,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 114,438,420,000 88,494,590,000 90,616,600,000 21,629,930,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 22,904,290,000 17,903,760,000 16,756,320,000 3,781,080,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91,534,130,000 70,590,830,000 73,860,270,000 17,848,840,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 91,534,130,000 70,590,830,000 73,860,270,000 17,848,840,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.