1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,002,312,990,000 |
914,579,120,000 |
964,590,310,000 |
802,502,440,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
38,912,520,000 |
43,160,050,000 |
45,191,660,000 |
56,144,180,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
293,486,460,000 |
259,674,360,000 |
311,588,770,000 |
323,099,550,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
288,116,130,000 |
289,524,450,000 |
327,589,050,000 |
288,315,440,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-13,130,480,000 |
-26,241,770,000 |
-44,354,550,000 |
-25,399,570,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
18,500,810,000 |
-3,608,330,000 |
28,354,270,000 |
60,183,680,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
61,776,510,000 |
61,682,810,000 |
65,282,240,000 |
55,809,900,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
39,901,110,000 |
31,611,170,000 |
36,252,870,000 |
35,111,560,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
849,416,660,000 |
791,358,800,000 |
799,728,320,000 |
626,468,540,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
911,715,590,000 |
317,283,700,000 |
374,962,220,000 |
372,414,820,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
601,729,920,000 |
59,041,720,000 |
77,488,180,000 |
88,738,480,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
601,599,420,000 |
59,025,330,000 |
77,488,180,000 |
88,235,670,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
502,810,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
130,490,000 |
16,390,000 |
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
309,985,670,000 |
258,241,980,000 |
297,474,040,000 |
283,676,340,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-40,092,640,000 |
59,638,220,000 |
18,007,960,000 |
-33,987,500,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
7,531,090,000 |
6,682,150,000 |
6,821,930,000 |
5,703,310,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
342,029,340,000 |
266,084,420,000 |
288,420,030,000 |
261,587,980,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
342,029,340,000 |
266,084,420,000 |
288,420,030,000 |
261,587,980,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
619,453,470,000 |
590,646,760,000 |
610,723,960,000 |
516,980,130,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
229,963,190,000 |
200,712,040,000 |
189,004,360,000 |
109,488,410,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
755,410,000 |
570,000,000 |
1,372,870,000 |
1,301,770,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
127,798,070,000 |
129,251,510,000 |
109,810,970,000 |
105,040,720,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,666,580,000 |
17,479,360,000 |
19,386,730,000 |
20,826,790,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,038,990,000 |
1,174,370,000 |
9,600,680,000 |
5,133,420,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
10,627,590,000 |
16,304,990,000 |
9,786,050,000 |
15,693,370,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
969,620,000 |
172,440,000 |
280,480,000 |
229,220,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
79,330,000 |
13,360,000 |
16,200,000 |
42,130,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
890,300,000 |
159,080,000 |
264,290,000 |
187,100,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
114,438,420,000 |
88,494,590,000 |
90,616,600,000 |
21,629,930,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
114,438,420,000 |
88,494,590,000 |
90,616,600,000 |
21,629,930,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
114,438,420,000 |
88,494,590,000 |
90,616,600,000 |
21,629,930,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
22,904,290,000 |
17,903,760,000 |
16,756,320,000 |
3,781,080,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,534,130,000 |
70,590,830,000 |
73,860,270,000 |
17,848,840,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
91,534,130,000 |
70,590,830,000 |
73,860,270,000 |
17,848,840,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|