1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
757,138,790,000 |
716,987,030,000 |
929,485,890,000 |
860,873,250,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
30,747,260,000 |
49,738,840,000 |
52,953,970,000 |
36,861,830,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
243,793,060,000 |
220,800,390,000 |
326,568,520,000 |
325,190,320,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
202,919,950,000 |
207,875,350,000 |
297,012,670,000 |
227,649,190,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-5,821,420,000 |
-24,047,310,000 |
-33,431,030,000 |
-33,284,280,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
46,694,530,000 |
36,972,350,000 |
62,986,870,000 |
130,825,400,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
56,002,060,000 |
35,992,720,000 |
59,926,550,000 |
59,431,700,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
40,763,860,000 |
40,009,830,000 |
38,230,640,000 |
37,325,830,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
640,858,900,000 |
621,928,030,000 |
754,028,540,000 |
669,302,280,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
307,557,020,000 |
321,669,580,000 |
406,032,440,000 |
340,073,320,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
46,990,010,000 |
65,946,140,000 |
107,431,380,000 |
71,016,540,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
46,606,460,000 |
65,751,440,000 |
107,340,730,000 |
70,968,690,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
383,550,000 |
194,710,000 |
90,650,000 |
47,850,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
260,567,010,000 |
255,723,440,000 |
298,601,060,000 |
269,056,780,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
16,741,560,000 |
20,176,480,000 |
-18,318,030,000 |
-20,231,430,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5,849,660,000 |
5,588,510,000 |
6,854,270,000 |
6,700,860,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
229,674,830,000 |
238,834,030,000 |
308,406,120,000 |
269,388,690,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
229,674,830,000 |
238,834,030,000 |
308,406,120,000 |
269,388,690,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
512,833,060,000 |
520,322,460,000 |
595,543,420,000 |
524,914,900,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
128,025,840,000 |
101,605,580,000 |
158,485,120,000 |
144,387,380,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
860,430,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
92,267,740,000 |
79,200,890,000 |
112,046,070,000 |
101,227,780,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,351,790,000 |
22,279,350,000 |
21,958,430,000 |
14,416,740,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-4,013,740,000 |
5,222,360,000 |
6,024,210,000 |
5,949,500,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
14,365,530,000 |
17,057,000,000 |
15,934,220,000 |
8,467,240,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,672,840,000 |
4,051,190,000 |
4,519,640,000 |
109,090,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
2,465,330,000 |
3,584,380,000 |
1,913,330,000 |
23,970,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,207,510,000 |
466,810,000 |
2,606,310,000 |
85,120,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
51,331,140,000 |
39,928,490,000 |
64,979,570,000 |
52,572,390,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
4,517,070,000 |
-11,955,860,000 |
-5,237,210,000 |
202,960,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55,848,220,000 |
27,972,630,000 |
59,742,360,000 |
52,775,350,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55,848,220,000 |
27,972,630,000 |
59,742,360,000 |
52,775,350,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
9,246,310,000 |
5,594,530,000 |
11,948,470,000 |
10,555,070,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,084,830,000 |
34,333,970,000 |
53,031,100,000 |
42,017,320,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
42,084,830,000 |
34,333,970,000 |
53,031,100,000 |
42,017,320,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|