MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 599,218,180,000 701,867,820,000 592,870,430,000 617,314,440,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 19,994,380,000 51,819,610,000 30,865,180,000 68,433,070,000
3- Các khoản giảm trừ 202,242,280,000 173,664,110,000 145,376,970,000 159,977,030,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 159,235,260,000 175,126,660,000 144,605,670,000 147,082,150,000
- Giảm phí bảo hiểm -7,224,080,000 -25,143,740,000 903,310,000 2,745,660,000
- Hoàn phí bảo hiểm 50,231,090,000 23,681,190,000 -132,010,000 10,149,220,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 30,502,070,000 39,467,220,000 33,263,830,000 46,496,410,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 447,472,360,000 619,490,540,000 511,622,470,000 572,266,890,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 270,654,140,000 348,779,030,000 350,432,330,000 354,146,800,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 38,561,060,000 48,094,410,000 117,357,960,000 60,952,970,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 38,406,490,000 47,808,750,000 117,318,080,000 60,039,010,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 154,570,000 285,660,000 39,890,000 913,950,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 232,093,070,000 300,684,620,000 233,074,370,000 293,193,830,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -24,354,300,000 3,173,020,000 40,467,960,000 19,651,860,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 9,199,550,000 11,571,220,000 9,582,600,000 10,773,310,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 154,586,420,000 217,345,730,000 154,457,320,000 164,556,050,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 154,586,420,000 217,345,730,000 154,457,320,000 164,556,050,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 371,524,740,000 532,774,580,000 437,582,250,000 488,175,050,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 75,947,620,000 86,715,950,000 74,040,220,000 84,091,850,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,287,340,000 79,551,860,000 82,881,270,000 75,174,850,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 37,124,490,000 37,656,090,000 59,920,300,000 47,042,860,000
24. Chi hoạt động tài chính 8,124,640,000 20,445,480,000 12,475,100,000 -1,113,090,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 28,999,850,000 17,210,610,000 47,445,200,000 48,155,940,000
26. Thu nhập hoạt động khác 8,721,410,000 7,201,880,000 6,611,160,000 4,325,380,000
27. Chi phí hoạt động khác 9,111,180,000 7,009,980,000 5,089,180,000 4,300,440,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -389,780,000 191,900,000 1,521,980,000 24,940,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 25,270,360,000 24,566,600,000 40,126,140,000 57,097,880,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -9,064,730,000 -1,435,450,000 -1,291,330,000 1,291,330,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 16,205,630,000 23,131,140,000 38,834,800,000 58,389,210,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 16,205,630,000 23,131,140,000 38,834,800,000 58,389,210,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 3,241,130,000 4,626,230,000 7,766,960,000 9,998,110,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,029,230,000 19,940,370,000 32,359,180,000 47,099,770,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 22,029,230,000 19,940,370,000 32,359,180,000 47,099,770,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.