MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý Chart Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 3-2016 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 651,097,060,000 581,260,230,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 54,386,910,000 28,936,220,000
3- Các khoản giảm trừ 127,501,780,000 161,401,770,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 127,501,780,000 145,957,430,000
- Giảm phí bảo hiểm -6,856,030,000
- Hoàn phí bảo hiểm 22,300,370,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 78,131,720,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 31,845,860,000 28,184,400,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 59,840,000 22,510,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 22,510,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 531,756,170,000 477,001,590,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 312,665,690,000 249,452,600,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 60,361,400,000 33,820,590,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 60,017,220,000 33,695,650,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 344,180,000 124,940,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 252,304,300,000 215,632,010,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -19,820,510,000 12,584,430,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 17,339,470,000 9,284,780,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 195,823,540,000 152,677,460,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 195,824,540,000 152,677,460,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 445,646,790,000 390,178,680,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 86,109,380,000 86,822,910,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,580,690,000 81,975,370,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,528,690,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 24,848,310,000 32,166,280,000
24. Chi hoạt động tài chính 11,392,580,000 7,592,020,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 13,455,720,000 24,574,260,000
26. Thu nhập hoạt động khác 20,592,170,000 15,688,900,000
27. Chi phí hoạt động khác 20,881,660,000 14,412,830,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -289,500,000 1,276,070,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 25,694,910,000 30,697,870,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -176,050,000 -2,942,850,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 25,518,860,000 27,755,020,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 25,518,860,000 27,755,020,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 5,614,150,000 5,551,000,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,080,760,000 25,146,860,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 20,080,760,000 25,146,860,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.