MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,984,459,460,000 2,123,579,810,000 2,231,242,340,000 2,484,460,170,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 225,874,660,000 155,223,610,000 161,551,410,000 161,146,970,000
3- Các khoản giảm trừ 551,357,490,000 602,375,920,000 535,645,280,000 712,255,910,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 530,714,440,000 602,375,920,000 535,645,280,000 635,935,340,000
- Giảm phí bảo hiểm -52,304,290,000
- Hoàn phí bảo hiểm 7,151,060,000 128,624,860,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 4,667,030,000
- Các khoản giảm trừ khác 8,824,960,000
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 38,309,670,000 6,513,500,000 86,308,200,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 119,437,070,000 75,463,680,000 125,092,480,000 133,384,840,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,161,860,000 13,750,000 62,020,000 22,510,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm 10,791,030,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 1,370,830,000 62,020,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,752,265,890,000 1,745,391,440,000 1,895,994,770,000 2,066,758,580,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 894,737,600,000 915,262,200,000 1,028,072,390,000 1,125,692,740,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 158,760,220,000
10. Các khoản giảm trừ 289,233,040,000 139,071,270,000 191,635,350,000 160,087,980,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 269,184,820,000 128,430,690,000 188,914,020,000 158,203,160,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 13,882,040,000 10,640,580,000 2,721,330,000 1,884,820,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 6,166,180,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 764,264,770,000 776,190,930,000 836,437,040,000 965,604,760,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 15,000,000,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 155,037,570,000 66,610,400,000 54,150,210,000 31,518,860,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 16,785,930,000 50,292,830,000 55,714,450,000 40,183,900,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 337,418,140,000 582,821,220,000 643,419,740,000 693,742,650,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 220,382,950,000 582,821,220,000 643,419,740,000 693,742,650,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 22,428,450,000
+ Chi đòi người thứ 3 3,188,610,000
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 18,431,690,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 117,035,200,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,258,506,410,000 1,475,915,380,000 1,589,721,440,000 1,731,050,170,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 493,759,480,000 269,476,060,000 306,273,320,000 335,708,410,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 216,497,410,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 323,789,560,000 255,819,880,000 291,298,890,000 316,538,930,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm -46,527,490,000 13,656,180,000 14,974,440,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 137,065,420,000 129,387,670,000 126,750,920,000 144,038,220,000
24. Chi hoạt động tài chính 15,228,690,000 36,402,240,000 31,611,890,000 39,032,570,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 121,836,720,000 92,985,430,000 95,139,030,000 105,005,650,000
26. Thu nhập hoạt động khác 31,206,400,000 62,244,390,000 112,755,450,000 49,319,770,000
27. Chi phí hoạt động khác 21,105,030,000 58,741,140,000 107,908,510,000 48,099,960,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 10,101,360,000 3,503,250,000 4,846,940,000 1,219,810,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 85,410,600,000 110,144,870,000 114,960,410,000 125,394,950,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -7,304,060,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 78,106,540,000 110,144,870,000 114,960,410,000 125,394,950,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 78,106,540,000 110,144,870,000 114,960,410,000 125,394,950,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 19,526,640,000 21,945,650,000 21,855,980,000 23,423,920,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 65,883,960,000 88,199,210,000 93,104,430,000 101,971,020,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 65,883,960,000 88,199,210,000 93,104,430,000 101,971,020,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.