1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,887,780,850,000 |
1,971,466,690,000 |
1,984,459,460,000 |
2,123,579,810,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
95,005,040,000 |
111,178,510,000 |
225,874,660,000 |
155,223,610,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
518,451,670,000 |
492,777,950,000 |
551,357,490,000 |
602,375,920,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
504,009,420,000 |
483,238,970,000 |
530,714,440,000 |
602,375,920,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
1,092,880,000 |
5,156,900,000 |
7,151,060,000 |
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
9,658,640,000 |
774,710,000 |
4,667,030,000 |
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
3,690,720,000 |
3,607,370,000 |
8,824,960,000 |
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
128,184,070,000 |
58,646,870,000 |
38,309,670,000 |
6,513,500,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
141,379,710,000 |
121,788,070,000 |
119,437,070,000 |
75,463,680,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
11,736,270,000 |
12,399,640,000 |
12,161,860,000 |
13,750,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
33,700,000 |
1,218,670,000 |
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
9,677,170,000 |
8,751,460,000 |
10,791,030,000 |
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
2,025,400,000 |
2,429,500,000 |
1,370,830,000 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,489,266,140,000 |
1,665,408,090,000 |
1,752,265,890,000 |
1,745,391,440,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
805,513,720,000 |
928,935,780,000 |
894,737,600,000 |
915,262,200,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
35,923,730,000 |
61,281,600,000 |
158,760,220,000 |
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
214,977,880,000 |
222,315,790,000 |
289,233,040,000 |
139,071,270,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
208,072,940,000 |
215,818,970,000 |
269,184,820,000 |
128,430,690,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,806,160,000 |
2,631,060,000 |
13,882,040,000 |
10,640,580,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
5,098,770,000 |
3,865,760,000 |
6,166,180,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
626,459,570,000 |
767,901,590,000 |
764,264,770,000 |
776,190,930,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
65,491,400,000 |
15,000,000,000 |
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
16,014,500,000 |
50,416,530,000 |
155,037,570,000 |
66,610,400,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
44,331,060,000 |
48,066,780,000 |
16,785,930,000 |
50,292,830,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
212,978,040,000 |
241,154,470,000 |
337,418,140,000 |
582,821,220,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
191,993,300,000 |
215,279,120,000 |
220,382,950,000 |
582,821,220,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
21,100,380,000 |
20,687,900,000 |
22,428,450,000 |
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
1,196,860,000 |
3,803,370,000 |
3,188,610,000 |
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
13,600,000 |
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
8,844,520,000 |
10,005,490,000 |
18,431,690,000 |
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
20,984,750,000 |
25,875,350,000 |
117,035,200,000 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
899,783,170,000 |
1,042,047,970,000 |
1,258,506,410,000 |
1,475,915,380,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
589,482,960,000 |
623,360,120,000 |
493,759,480,000 |
269,476,060,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
268,460,330,000 |
287,996,490,000 |
216,497,410,000 |
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
308,128,390,000 |
329,896,170,000 |
323,789,560,000 |
255,819,880,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,894,250,000 |
5,467,460,000 |
-46,527,490,000 |
13,656,180,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
176,625,030,000 |
154,706,960,000 |
137,065,420,000 |
129,387,670,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
55,187,520,000 |
30,687,280,000 |
15,228,690,000 |
36,402,240,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
121,437,510,000 |
124,019,680,000 |
121,836,720,000 |
92,985,430,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
66,716,390,000 |
27,993,420,000 |
31,206,400,000 |
62,244,390,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
66,023,130,000 |
27,302,310,000 |
21,105,030,000 |
58,741,140,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
693,260,000 |
691,110,000 |
10,101,360,000 |
3,503,250,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
135,025,020,000 |
130,178,250,000 |
85,410,600,000 |
110,144,870,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-9,090,040,000 |
-6,301,510,000 |
-7,304,060,000 |
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
125,934,980,000 |
123,876,740,000 |
78,106,540,000 |
110,144,870,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
125,934,980,000 |
123,876,740,000 |
78,106,540,000 |
110,144,870,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
31,483,750,000 |
30,969,190,000 |
19,526,640,000 |
21,945,650,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
103,541,280,000 |
99,209,070,000 |
65,883,960,000 |
88,199,210,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
103,541,280,000 |
99,209,070,000 |
65,883,960,000 |
88,199,210,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|