1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,257,580,360,000 |
5,642,830,040,000 |
5,793,615,310,000 |
5,494,290,990,000 |
|
3. I. Tiền
|
100,709,440,000 |
133,987,680,000 |
108,359,220,000 |
92,595,950,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
100,709,440,000 |
133,987,680,000 |
108,359,220,000 |
92,595,950,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,888,899,650,000 |
3,007,766,880,000 |
3,004,844,690,000 |
3,032,382,880,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,890,324,740,000 |
3,008,348,880,000 |
3,016,033,880,000 |
3,042,115,590,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1,425,090,000 |
-582,000,000 |
-11,189,190,000 |
-9,732,710,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
473,659,610,000 |
456,638,040,000 |
502,682,870,000 |
411,765,780,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
511,540,530,000 |
478,653,720,000 |
530,760,510,000 |
442,719,490,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
10,901,350,000 |
12,255,680,000 |
8,555,670,000 |
5,961,420,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
29,122,290,000 |
42,964,710,000 |
38,314,710,000 |
38,988,420,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-77,904,560,000 |
-77,236,080,000 |
-74,948,010,000 |
-75,903,550,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
5,726,290,000 |
5,415,170,000 |
5,610,000,000 |
5,507,260,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
5,726,290,000 |
5,415,170,000 |
5,610,000,000 |
5,507,260,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,788,585,380,000 |
2,039,022,270,000 |
2,172,118,520,000 |
1,952,039,130,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
233,539,100,000 |
208,436,570,000 |
185,107,530,000 |
161,873,190,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,555,031,430,000 |
1,830,488,240,000 |
1,987,011,000,000 |
1,790,143,230,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,108,950,010,000 |
1,105,227,320,000 |
1,139,219,540,000 |
1,163,243,930,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,447,770,000 |
13,396,120,000 |
13,393,760,000 |
13,439,040,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
13,447,770,000 |
13,396,120,000 |
13,393,760,000 |
13,439,040,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
478,792,790,000 |
470,444,730,000 |
473,117,730,000 |
482,157,730,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
304,640,110,000 |
297,931,120,000 |
302,240,380,000 |
306,582,840,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
174,152,690,000 |
172,513,610,000 |
170,877,340,000 |
175,574,900,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54,625,320,000 |
58,532,050,000 |
63,765,210,000 |
50,719,790,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
75,947,710,000 |
75,572,930,000 |
75,198,150,000 |
74,823,370,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
468,382,000,000 |
466,306,060,000 |
495,433,460,000 |
523,635,230,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
477,603,650,000 |
470,746,600,000 |
505,746,600,000 |
535,746,600,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,571,650,000 |
-5,790,540,000 |
-11,663,140,000 |
-13,461,370,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
17,754,420,000 |
20,975,430,000 |
18,311,230,000 |
18,468,760,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,754,420,000 |
20,975,430,000 |
18,311,230,000 |
18,468,760,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,366,530,360,000 |
6,748,057,350,000 |
6,932,834,850,000 |
6,657,534,910,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,518,788,230,000 |
4,836,581,510,000 |
5,044,761,290,000 |
4,760,508,350,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
658,353,170,000 |
670,296,510,000 |
711,343,340,000 |
636,748,320,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
269,023,500,000 |
317,331,630,000 |
347,073,410,000 |
294,868,280,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
16,262,160,000 |
13,348,150,000 |
12,908,830,000 |
13,294,570,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,878,440,000 |
47,235,370,000 |
50,058,990,000 |
26,253,300,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
169,755,420,000 |
147,795,000,000 |
136,923,380,000 |
156,642,080,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
151,433,650,000 |
144,586,360,000 |
164,378,720,000 |
145,690,090,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
31,301,160,000 |
25,066,830,000 |
27,126,940,000 |
26,907,830,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
31,301,160,000 |
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
25,066,830,000 |
27,126,940,000 |
26,907,830,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,829,133,890,000 |
4,141,218,180,000 |
4,306,291,010,000 |
4,096,852,210,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,813,357,960,000 |
1,809,749,640,000 |
1,838,103,910,000 |
1,898,287,590,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,667,815,980,000 |
1,976,826,440,000 |
2,106,723,080,000 |
1,850,604,240,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
347,959,950,000 |
354,642,100,000 |
361,464,030,000 |
347,960,380,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,847,742,140,000 |
1,911,475,840,000 |
1,888,073,560,000 |
1,897,026,560,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,777,934,340,000 |
1,848,525,180,000 |
1,754,276,240,000 |
1,772,125,090,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
1,108,967,960,000 |
1,108,967,960,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
137,672,920,000 |
137,672,920,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,394,150,000 |
78,394,150,000 |
148,801,900,000 |
148,801,900,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
91,840,860,000 |
91,840,860,000 |
91,840,860,000 |
91,840,860,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
361,058,460,000 |
431,649,290,000 |
266,992,600,000 |
284,841,450,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
69,807,790,000 |
62,950,670,000 |
133,797,320,000 |
124,901,470,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69,807,790,000 |
62,950,670,000 |
133,797,320,000 |
124,901,470,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,366,530,360,000 |
6,748,057,350,000 |
6,932,834,850,000 |
6,657,534,910,000 |
|