1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,515,817,700,000 |
4,588,358,750,000 |
4,524,975,490,000 |
4,760,269,860,000 |
|
3. I. Tiền
|
138,300,440,000 |
176,018,680,000 |
177,202,450,000 |
139,991,440,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
134,810,440,000 |
171,678,680,000 |
160,877,450,000 |
123,666,440,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
3,490,000,000 |
4,340,000,000 |
16,325,000,000 |
16,325,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,421,966,820,000 |
2,498,535,460,000 |
2,515,431,520,000 |
2,437,302,470,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,442,236,130,000 |
2,517,634,130,000 |
2,535,005,610,000 |
2,460,005,610,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-20,269,310,000 |
-19,098,670,000 |
-19,574,090,000 |
-22,703,130,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
588,021,760,000 |
512,583,340,000 |
483,244,700,000 |
581,809,470,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
591,140,620,000 |
516,996,520,000 |
514,409,480,000 |
602,333,990,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
22,601,430,000 |
21,373,730,000 |
4,910,420,000 |
5,972,180,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
49,365,310,000 |
51,491,780,000 |
39,900,140,000 |
49,575,270,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-75,085,610,000 |
-77,278,690,000 |
-75,975,340,000 |
-76,071,970,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
6,763,840,000 |
6,836,060,000 |
7,189,030,000 |
7,228,180,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
6,763,840,000 |
6,836,060,000 |
7,189,030,000 |
7,228,180,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,360,764,850,000 |
1,394,385,220,000 |
1,341,907,790,000 |
1,593,938,300,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
205,847,190,000 |
225,219,980,000 |
238,072,840,000 |
232,189,310,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,153,968,720,000 |
1,168,408,190,000 |
1,103,414,400,000 |
1,361,429,310,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
745,183,810,000 |
749,853,130,000 |
835,653,700,000 |
840,635,480,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,346,330,000 |
11,311,330,000 |
11,765,450,000 |
11,718,620,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
11,346,330,000 |
11,311,330,000 |
11,765,450,000 |
11,718,620,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
395,536,980,000 |
401,884,520,000 |
435,878,850,000 |
429,604,680,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
236,981,030,000 |
236,311,270,000 |
262,200,930,000 |
258,934,550,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
158,555,960,000 |
165,573,260,000 |
173,677,920,000 |
170,670,130,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,395,570,000 |
19,567,870,000 |
8,148,110,000 |
18,766,930,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
83,097,880,000 |
82,571,940,000 |
82,046,000,000 |
81,520,060,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
222,979,480,000 |
224,879,840,000 |
283,271,310,000 |
280,671,310,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
235,923,900,000 |
236,047,260,000 |
294,044,580,000 |
294,044,580,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,294,420,000 |
-12,517,420,000 |
-12,123,270,000 |
-14,723,270,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9,827,550,000 |
9,637,620,000 |
14,543,980,000 |
18,353,890,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,827,550,000 |
9,637,620,000 |
14,543,980,000 |
18,353,890,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,261,001,510,000 |
5,338,211,880,000 |
5,360,629,190,000 |
5,600,905,350,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,791,644,870,000 |
3,840,744,770,000 |
3,829,920,760,000 |
4,139,188,200,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
603,974,820,000 |
655,659,130,000 |
701,153,480,000 |
744,100,830,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
329,684,040,000 |
335,211,280,000 |
324,469,240,000 |
390,017,340,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
4,523,660,000 |
4,431,220,000 |
3,526,680,000 |
4,806,240,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,836,070,000 |
25,487,870,000 |
33,621,390,000 |
30,016,290,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
141,725,360,000 |
163,597,130,000 |
196,105,810,000 |
147,797,130,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101,205,690,000 |
126,931,630,000 |
143,430,360,000 |
171,463,830,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
32,367,020,000 |
29,836,530,000 |
42,987,530,000 |
30,407,910,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
32,367,020,000 |
29,836,530,000 |
42,987,530,000 |
30,407,910,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,155,303,030,000 |
3,155,249,110,000 |
3,085,779,750,000 |
3,364,679,460,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,443,866,270,000 |
1,468,958,210,000 |
1,516,196,090,000 |
1,548,957,280,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,438,943,320,000 |
1,409,065,730,000 |
1,286,106,140,000 |
1,527,040,330,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
272,493,440,000 |
277,225,170,000 |
283,477,510,000 |
288,681,860,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,469,356,640,000 |
1,497,467,110,000 |
1,530,708,430,000 |
1,461,717,150,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,422,442,620,000 |
1,454,055,070,000 |
1,489,772,700,000 |
1,422,959,100,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
887,177,730,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
359,463,150,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,427,350,000 |
51,427,350,000 |
51,427,350,000 |
51,427,350,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
50,100,770,000 |
50,100,770,000 |
57,180,850,000 |
57,180,850,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74,273,620,000 |
105,886,070,000 |
134,523,620,000 |
67,710,020,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
46,914,020,000 |
43,412,040,000 |
40,935,730,000 |
38,758,050,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46,914,020,000 |
43,412,040,000 |
40,935,730,000 |
38,758,050,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,261,001,510,000 |
5,338,211,880,000 |
5,360,629,190,000 |
5,600,905,350,000 |
|