1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,523,449,660,000 |
3,573,443,220,000 |
3,624,468,650,000 |
4,125,620,640,000 |
|
3. I. Tiền
|
142,517,890,000 |
109,349,180,000 |
133,798,480,000 |
165,079,980,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
112,332,890,000 |
104,014,180,000 |
130,548,480,000 |
111,829,980,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
30,185,000,000 |
5,335,000,000 |
3,250,000,000 |
53,250,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,793,504,410,000 |
1,886,306,840,000 |
1,904,536,440,000 |
2,413,661,440,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,810,942,310,000 |
1,903,700,630,000 |
1,916,262,940,000 |
2,427,069,030,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-17,437,900,000 |
-17,393,800,000 |
-11,726,500,000 |
-13,407,600,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
384,948,370,000 |
485,150,390,000 |
478,194,030,000 |
483,943,440,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
394,152,130,000 |
490,616,500,000 |
488,517,660,000 |
498,564,400,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
2,279,180,000 |
2,172,330,000 |
2,053,880,000 |
2,216,720,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
54,219,760,000 |
62,277,450,000 |
58,846,880,000 |
54,071,530,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-65,702,690,000 |
-69,915,890,000 |
-71,224,390,000 |
-70,909,210,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
9,807,910,000 |
10,820,510,000 |
9,713,280,000 |
8,733,140,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
9,807,910,000 |
10,820,510,000 |
9,713,280,000 |
8,733,140,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,192,671,080,000 |
1,081,816,300,000 |
1,098,226,420,000 |
1,054,202,640,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
97,266,700,000 |
91,803,110,000 |
96,878,160,000 |
97,653,930,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,093,815,180,000 |
988,519,260,000 |
999,857,310,000 |
955,594,410,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
769,622,390,000 |
643,471,940,000 |
637,194,380,000 |
653,131,110,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,533,390,000 |
11,504,060,000 |
11,702,890,000 |
11,793,560,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
11,533,390,000 |
11,504,060,000 |
11,702,890,000 |
11,793,560,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
347,493,320,000 |
342,733,050,000 |
338,697,650,000 |
349,659,570,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
235,731,260,000 |
233,006,480,000 |
231,243,820,000 |
229,365,280,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
111,762,060,000 |
109,726,570,000 |
107,453,830,000 |
120,294,290,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18,075,710,000 |
21,162,910,000 |
21,003,570,000 |
25,296,660,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
86,253,530,000 |
85,727,590,000 |
85,201,650,000 |
84,675,700,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300,559,530,000 |
175,984,630,000 |
172,517,280,000 |
174,117,280,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
317,743,530,000 |
193,168,630,000 |
182,701,280,000 |
182,701,280,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,534,000,000 |
-18,534,000,000 |
-11,534,000,000 |
-9,934,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,706,910,000 |
6,359,700,000 |
8,071,340,000 |
7,588,330,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,706,910,000 |
6,359,700,000 |
8,071,340,000 |
7,588,330,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,293,072,050,000 |
4,216,915,160,000 |
4,261,663,030,000 |
4,778,751,740,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,345,967,200,000 |
3,311,360,480,000 |
3,318,757,170,000 |
3,296,010,940,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
509,708,700,000 |
532,354,560,000 |
483,076,070,000 |
481,944,840,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
265,362,040,000 |
259,921,050,000 |
220,489,180,000 |
234,126,930,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
2,090,850,000 |
1,383,940,000 |
1,276,990,000 |
612,580,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,428,990,000 |
20,843,670,000 |
26,416,730,000 |
19,146,600,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
118,733,740,000 |
102,632,120,000 |
105,334,580,000 |
129,429,270,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104,093,080,000 |
147,573,770,000 |
129,558,600,000 |
98,629,460,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
16,063,180,000 |
13,281,010,000 |
15,105,680,000 |
15,704,090,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
16,063,180,000 |
13,281,010,000 |
15,105,680,000 |
15,704,090,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,820,195,320,000 |
2,765,724,920,000 |
2,820,575,420,000 |
2,798,362,010,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,272,615,610,000 |
1,272,483,600,000 |
1,282,632,820,000 |
1,287,867,300,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,299,397,540,000 |
1,235,476,550,000 |
1,269,404,520,000 |
1,255,197,860,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
248,182,170,000 |
257,764,770,000 |
268,538,080,000 |
255,296,850,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
947,104,850,000 |
905,554,680,000 |
942,905,850,000 |
1,482,740,800,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
915,329,910,000 |
875,679,730,000 |
896,342,730,000 |
1,439,395,710,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
709,742,180,000 |
709,742,180,000 |
709,742,180,000 |
887,177,730,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,252,860,000 |
13,252,860,000 |
13,252,860,000 |
360,042,940,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
47,094,620,000 |
47,094,620,000 |
50,153,750,000 |
50,153,750,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
43,786,170,000 |
43,732,770,000 |
43,732,770,000 |
43,732,770,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101,454,080,000 |
61,857,310,000 |
79,461,180,000 |
98,288,530,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
31,774,950,000 |
29,874,950,000 |
46,563,120,000 |
43,345,090,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,774,950,000 |
29,874,950,000 |
46,563,120,000 |
43,345,090,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,293,072,050,000 |
4,216,915,160,000 |
4,261,663,030,000 |
4,778,751,740,000 |
|