1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
3,102,591,930,000 |
2,821,050,350,000 |
|
|
3. I. Tiền
|
|
176,116,730,000 |
164,651,260,000 |
|
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
71,166,730,000 |
164,651,260,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
104,950,000,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
1,569,214,230,000 |
1,260,547,400,000 |
|
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
1,276,772,120,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
1,584,530,970,000 |
-16,224,720,000 |
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
-15,316,750,000 |
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
|
369,950,650,000 |
432,099,240,000 |
|
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
|
369,480,940,000 |
425,605,040,000 |
|
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
7,867,840,000 |
6,082,960,000 |
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
|
64,102,580,000 |
75,712,810,000 |
|
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
|
-71,500,710,000 |
-75,301,570,000 |
|
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
11,723,740,000 |
13,896,980,000 |
|
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
11,723,740,000 |
13,896,980,000 |
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
975,586,590,000 |
949,855,470,000 |
|
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
106,548,310,000 |
103,078,240,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
869,038,290,000 |
846,757,290,000 |
|
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
610,762,290,000 |
920,122,330,000 |
|
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
10,239,950,000 |
4,285,150,000 |
|
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
10,239,950,000 |
4,285,150,000 |
|
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
|
387,242,550,000 |
384,165,550,000 |
|
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
232,955,420,000 |
231,760,040,000 |
|
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
154,287,130,000 |
152,405,510,000 |
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
24,537,350,000 |
27,576,540,000 |
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
55,373,520,000 |
54,524,970,000 |
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
127,349,530,000 |
437,177,530,000 |
|
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
146,533,530,000 |
457,033,530,000 |
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-20,534,000,000 |
-21,206,000,000 |
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
6,019,410,000 |
12,392,600,000 |
|
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
6,019,410,000 |
6,392,600,000 |
|
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
6,000,000,000 |
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
3,713,354,220,000 |
3,741,172,680,000 |
|
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
2,890,111,930,000 |
2,894,734,690,000 |
|
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
|
432,731,950,000 |
422,276,240,000 |
|
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
|
164,171,700,000 |
228,291,570,000 |
|
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
2,690,420,000 |
3,500,750,000 |
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
25,474,550,000 |
22,035,090,000 |
|
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
|
81,408,080,000 |
64,552,660,000 |
|
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
158,987,210,000 |
103,896,180,000 |
|
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
9,301,050,000 |
9,389,990,000 |
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
9,301,050,000 |
9,389,990,000 |
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
|
2,448,078,930,000 |
2,463,068,470,000 |
|
|
86. 1. Dự phòng phí
|
|
1,143,214,750,000 |
1,165,515,120,000 |
|
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
|
|
1,080,298,890,000 |
|
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
|
1,096,894,500,000 |
217,254,460,000 |
|
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
207,969,680,000 |
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
823,242,290,000 |
846,437,990,000 |
|
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
|
799,947,930,000 |
825,094,790,000 |
|
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
709,742,180,000 |
709,742,180,000 |
|
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
3,496,950,000 |
3,496,950,000 |
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
-12,558,870,000 |
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
-12,558,870,000 |
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
42,439,400,000 |
42,439,400,000 |
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
38,444,870,000 |
38,444,870,000 |
|
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
18,383,410,000 |
43,530,270,000 |
|
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
23,294,360,000 |
21,343,200,000 |
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
23,294,360,000 |
21,343,200,000 |
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
3,713,354,220,000 |
3,741,172,680,000 |
|
|