MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,432,033,240,000 1,807,539,800,000 3,027,437,890,000 3,103,353,930,000
3. I. Tiền 741,696,820,000 359,913,690,000 312,291,220,000 176,116,730,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 15,016,210,000 16,857,320,000 56,911,550,000 71,166,730,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng 67,835,910,000 52,265,050,000
6. 3. Tiền đang chuyển 44,710,000 217,120,000
7. 4. Các khoản tương đương tiền 658,800,000,000 290,574,200,000 255,379,670,000 104,950,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 441,271,420,000 959,229,810,000 1,242,646,310,000 1,569,976,230,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 54,710,820,000 54,710,820,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 412,618,790,000 916,368,880,000 1,255,969,300,000 1,584,530,970,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -26,058,190,000 -11,849,880,000 -13,322,990,000 -14,554,750,000
12. III. Các khoản phải thu 186,891,580,000 423,474,390,000 327,634,680,000 369,950,650,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 160,649,960,000 411,890,420,000 336,185,540,000 369,480,940,000
14. 2. Trả trước cho người bán 4,779,370,000 7,867,840,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 42,952,540,000 30,148,820,000 39,256,730,000 64,102,580,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -16,710,920,000 -18,564,850,000 -52,586,950,000 -71,500,710,000
20. IV. Hàng tồn kho 18,348,370,000 16,162,280,000 11,023,500,000 11,723,740,000
21. 1. Hàng tồn kho 18,348,370,000 16,162,280,000 11,023,500,000 11,723,740,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 43,825,050,000 48,759,640,000 1,133,842,180,000 975,586,590,000
24. 1. Tạm ứng 31,114,830,000 32,768,230,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,743,100,000 13,983,200,000 106,295,250,000 106,548,310,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý 124,040,000 124,040,000
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 1,843,080,000 1,884,170,000
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,027,438,100,000 869,038,290,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 642,510,330,000 594,836,840,000 619,817,480,000 610,000,290,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 9,339,090,000 10,239,950,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 9,339,090,000 10,239,950,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 318,757,290,000 380,548,600,000 389,444,940,000 387,242,550,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 199,780,880,000 251,934,740,000 258,972,250,000 232,955,420,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 118,976,410,000 128,613,850,000 130,472,690,000 154,287,130,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,857,010,000 50,641,710,000 60,672,490,000 24,537,350,000
52. IV. Bất động sản đầu tư 55,373,520,000
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 261,515,580,000 154,732,860,000 153,767,830,000 126,587,530,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 158,578,340,000 128,578,340,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,054,530,000 33,054,530,000 1,350,000,000 1,350,000,000
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 83,843,690,000 169,851,530,000 146,533,530,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,960,970,000 -6,900,000,000 -17,433,700,000 -21,296,000,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 8,380,460,000 8,913,670,000 6,593,130,000 6,019,410,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 779,520,000 2,054,730,000 6,593,130,000 6,019,410,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 7,600,930,000 6,000,000,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 858,930,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,074,543,570,000 2,402,376,650,000 3,647,255,370,000 3,713,354,220,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 1,214,052,140,000 1,562,950,960,000 2,773,537,880,000 2,913,406,290,000
69. I. Nợ ngắn hạn 147,386,680,000 301,295,920,000 388,289,250,000 456,026,310,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 34,114,350,000 173,980,740,000 201,112,970,000 174,103,250,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 2,764,910,000 2,523,640,000 1,656,510,000 2,690,420,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,340,280,000 24,823,270,000 18,579,890,000 25,474,550,000
75. 6. Phải trả người lao động 44,146,850,000 51,931,260,000 56,426,750,000 81,408,080,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 34,020,290,000 48,037,010,000 110,513,120,000 172,350,020,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 5,300,000,000 9,273,050,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 5,300,000,000 9,273,050,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,064,915,640,000 1,260,048,800,000 2,379,948,620,000 2,448,078,930,000
86. 1. Dự phòng phí 764,803,820,000 803,113,500,000 1,083,882,580,000 1,143,214,750,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 199,935,340,000 354,972,900,000 1,143,810,820,000 1,096,894,500,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 100,176,480,000 101,962,400,000 152,255,230,000 207,969,680,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 1,749,820,000 1,606,240,000 28,000,000
93. 1. Chi phí phải trả 28,000,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1,749,820,000 1,606,240,000
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 860,491,420,000 839,425,680,000 873,717,490,000 799,947,930,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 848,918,140,000 824,665,920,000 855,809,390,000 799,947,930,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 699,543,830,000 698,664,000,000 709,742,180,000 709,742,180,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 3,496,950,000 3,496,950,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ -12,558,870,000 -12,558,870,000
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 29,482,360,000 34,382,740,000 37,676,940,000 42,439,400,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 25,717,970,000 29,027,180,000 33,437,140,000 38,444,870,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,173,990,000 62,591,990,000 84,015,050,000 18,383,410,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 11,573,280,000 14,759,770,000 17,908,100,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,573,280,000 14,759,770,000 17,908,100,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,074,543,570,000 2,402,376,650,000 3,647,255,370,000 3,713,354,220,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.