1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,432,033,240,000 |
1,807,539,800,000 |
3,027,437,890,000 |
3,103,353,930,000 |
|
3. I. Tiền
|
741,696,820,000 |
359,913,690,000 |
312,291,220,000 |
176,116,730,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
15,016,210,000 |
16,857,320,000 |
56,911,550,000 |
71,166,730,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
67,835,910,000 |
52,265,050,000 |
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
44,710,000 |
217,120,000 |
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
658,800,000,000 |
290,574,200,000 |
255,379,670,000 |
104,950,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
441,271,420,000 |
959,229,810,000 |
1,242,646,310,000 |
1,569,976,230,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
54,710,820,000 |
54,710,820,000 |
|
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
412,618,790,000 |
916,368,880,000 |
1,255,969,300,000 |
1,584,530,970,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-26,058,190,000 |
-11,849,880,000 |
-13,322,990,000 |
-14,554,750,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
186,891,580,000 |
423,474,390,000 |
327,634,680,000 |
369,950,650,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
160,649,960,000 |
411,890,420,000 |
336,185,540,000 |
369,480,940,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
4,779,370,000 |
7,867,840,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
42,952,540,000 |
30,148,820,000 |
39,256,730,000 |
64,102,580,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-16,710,920,000 |
-18,564,850,000 |
-52,586,950,000 |
-71,500,710,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
18,348,370,000 |
16,162,280,000 |
11,023,500,000 |
11,723,740,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
18,348,370,000 |
16,162,280,000 |
11,023,500,000 |
11,723,740,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,825,050,000 |
48,759,640,000 |
1,133,842,180,000 |
975,586,590,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
31,114,830,000 |
32,768,230,000 |
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,743,100,000 |
13,983,200,000 |
106,295,250,000 |
106,548,310,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
124,040,000 |
124,040,000 |
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
1,843,080,000 |
1,884,170,000 |
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
1,027,438,100,000 |
869,038,290,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
642,510,330,000 |
594,836,840,000 |
619,817,480,000 |
610,000,290,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
9,339,090,000 |
10,239,950,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
9,339,090,000 |
10,239,950,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
318,757,290,000 |
380,548,600,000 |
389,444,940,000 |
387,242,550,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
199,780,880,000 |
251,934,740,000 |
258,972,250,000 |
232,955,420,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
118,976,410,000 |
128,613,850,000 |
130,472,690,000 |
154,287,130,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53,857,010,000 |
50,641,710,000 |
60,672,490,000 |
24,537,350,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
55,373,520,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
261,515,580,000 |
154,732,860,000 |
153,767,830,000 |
126,587,530,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
158,578,340,000 |
128,578,340,000 |
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33,054,530,000 |
33,054,530,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
83,843,690,000 |
|
169,851,530,000 |
146,533,530,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,960,970,000 |
-6,900,000,000 |
-17,433,700,000 |
-21,296,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8,380,460,000 |
8,913,670,000 |
6,593,130,000 |
6,019,410,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
779,520,000 |
2,054,730,000 |
6,593,130,000 |
6,019,410,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
7,600,930,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
858,930,000 |
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,074,543,570,000 |
2,402,376,650,000 |
3,647,255,370,000 |
3,713,354,220,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,214,052,140,000 |
1,562,950,960,000 |
2,773,537,880,000 |
2,913,406,290,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
147,386,680,000 |
301,295,920,000 |
388,289,250,000 |
456,026,310,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
34,114,350,000 |
173,980,740,000 |
201,112,970,000 |
174,103,250,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
2,764,910,000 |
2,523,640,000 |
1,656,510,000 |
2,690,420,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,340,280,000 |
24,823,270,000 |
18,579,890,000 |
25,474,550,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
44,146,850,000 |
51,931,260,000 |
56,426,750,000 |
81,408,080,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,020,290,000 |
48,037,010,000 |
110,513,120,000 |
172,350,020,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
5,300,000,000 |
9,273,050,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
5,300,000,000 |
9,273,050,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,064,915,640,000 |
1,260,048,800,000 |
2,379,948,620,000 |
2,448,078,930,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
764,803,820,000 |
803,113,500,000 |
1,083,882,580,000 |
1,143,214,750,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
199,935,340,000 |
354,972,900,000 |
1,143,810,820,000 |
1,096,894,500,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
100,176,480,000 |
101,962,400,000 |
152,255,230,000 |
207,969,680,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
1,749,820,000 |
1,606,240,000 |
|
28,000,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
28,000,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,749,820,000 |
1,606,240,000 |
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
860,491,420,000 |
839,425,680,000 |
873,717,490,000 |
799,947,930,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
848,918,140,000 |
824,665,920,000 |
855,809,390,000 |
799,947,930,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
699,543,830,000 |
698,664,000,000 |
709,742,180,000 |
709,742,180,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
3,496,950,000 |
3,496,950,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
-12,558,870,000 |
-12,558,870,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,482,360,000 |
34,382,740,000 |
37,676,940,000 |
42,439,400,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
25,717,970,000 |
29,027,180,000 |
33,437,140,000 |
38,444,870,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94,173,990,000 |
62,591,990,000 |
84,015,050,000 |
18,383,410,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
11,573,280,000 |
14,759,770,000 |
17,908,100,000 |
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,573,280,000 |
14,759,770,000 |
17,908,100,000 |
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,074,543,570,000 |
2,402,376,650,000 |
3,647,255,370,000 |
3,713,354,220,000 |
|