MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,662,358,523,109 3,251,883,827,304 2,844,738,258,953 2,515,447,688,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,662,358,523,109 3,251,883,827,304 2,844,738,258,953 2,515,447,688,773
4. Giá vốn hàng bán 2,426,092,975,843 3,070,586,015,047 2,613,175,780,115 2,210,921,089,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 236,265,547,266 181,297,812,257 231,562,478,838 304,526,599,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,044,944,567 3,134,731,340 4,665,464,332 9,020,307,003
7. Chi phí tài chính 780,314,220 1,021,207,860 1,102,107,960 1,098,908,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 102,969,679,464 68,884,084,391 90,056,147,153 87,204,696,158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,375,071,677 26,437,278,820 18,195,446,667 28,959,504,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 110,185,426,472 88,089,972,526 126,874,241,390 196,283,797,563
12. Thu nhập khác 2,173,601 909,090 917,508 167,286,970
13. Chi phí khác 58,075 102,253,280 1,836,726,596
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,115,526 909,090 -101,335,772 -1,669,439,626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,187,541,998 88,090,881,616 126,772,905,618 194,614,357,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,592,419,760 17,709,494,139 25,839,136,165 40,811,727,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 87,595,122,238 70,381,387,477 100,933,769,453 153,802,630,120
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 87,595,122,238 70,381,387,477 100,933,769,453 153,802,630,120
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.