1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,873,724,617,753 |
2,119,983,532,111 |
2,047,381,376,157 |
2,456,944,614,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,873,724,617,753 |
2,119,983,532,111 |
2,047,381,376,157 |
2,456,944,614,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,657,360,533,330 |
1,916,659,047,176 |
1,911,885,631,830 |
2,293,506,516,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
216,364,084,423 |
203,324,484,935 |
135,495,744,327 |
163,438,097,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,626,098,329 |
3,402,296,675 |
2,425,944,548 |
2,966,624,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
3,780,434,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
89,802,559,659 |
92,474,285,190 |
89,368,201,652 |
62,583,096,094 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,857,834,665 |
30,089,859,223 |
15,896,644,335 |
11,191,991,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,329,788,428 |
84,162,637,197 |
32,656,842,888 |
88,849,199,840 |
|
12. Thu nhập khác |
437,413,982 |
|
44,692,220,737 |
5,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
2,130,269,814 |
|
23,950,604,722 |
14,785,110,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,692,855,832 |
|
20,741,616,015 |
-14,779,201,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,636,932,596 |
84,162,637,197 |
53,398,458,903 |
74,069,998,600 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,346,764,236 |
16,859,520,479 |
10,699,007,051 |
18,578,632,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,290,168,360 |
67,303,116,718 |
42,699,451,852 |
55,491,366,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,290,168,360 |
67,303,116,718 |
42,699,451,852 |
55,491,366,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|