1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,141,740,317,653 |
7,982,470,574,163 |
7,526,763,927,400 |
8,996,079,897,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,141,740,317,653 |
7,982,470,574,163 |
7,526,763,927,400 |
8,996,079,897,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,319,063,940,382 |
7,230,973,012,387 |
6,836,403,870,501 |
8,304,995,741,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
822,676,377,271 |
751,497,561,776 |
690,360,056,899 |
691,084,156,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,650,009,661 |
17,988,985,995 |
10,368,427,936 |
11,547,189,570 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
5,781,089,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
426,106,299,636 |
381,973,531,502 |
367,308,007,080 |
314,819,647,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,603,262,526 |
92,141,086,882 |
76,459,832,047 |
60,155,068,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
306,616,824,770 |
295,371,929,387 |
256,960,645,708 |
321,875,539,857 |
|
12. Thu nhập khác
|
79,042,613 |
195,584,916 |
478,828,458 |
44,813,473,238 |
|
13. Chi phí khác
|
5,000,000 |
48,500,000 |
2,148,269,814 |
43,442,805,497 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
74,042,613 |
147,084,916 |
-1,669,441,356 |
1,370,667,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
306,690,867,383 |
295,519,014,303 |
255,291,204,352 |
323,246,207,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63,569,687,484 |
61,786,295,456 |
52,377,426,529 |
69,226,424,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
243,121,179,899 |
233,732,718,847 |
202,913,777,823 |
254,019,783,513 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
243,121,179,899 |
233,732,718,847 |
202,913,777,823 |
254,019,783,513 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,571 |
2,467 |
2,138 |
2,689 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
2,689 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|