1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,020,601,569,169 |
1,825,483,702,783 |
1,707,572,074,753 |
1,873,724,617,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,020,601,569,169 |
1,825,483,702,783 |
1,707,572,074,753 |
1,873,724,617,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,832,377,629,260 |
1,654,150,821,263 |
1,608,233,468,732 |
1,657,360,533,330 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
188,223,939,909 |
171,332,881,520 |
99,338,606,021 |
216,364,084,423 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,150,861,510 |
3,145,184,837 |
2,194,848,095 |
1,626,098,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
98,748,727,152 |
96,147,797,769 |
88,883,364,462 |
89,802,559,659 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,253,184,478 |
16,159,916,627 |
15,352,221,532 |
14,857,834,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,372,889,789 |
62,170,351,961 |
-2,702,131,878 |
113,329,788,428 |
|
12. Thu nhập khác |
64,490,000 |
3,636,364 |
37,778,112 |
437,413,982 |
|
13. Chi phí khác |
500,000 |
|
18,000,000 |
2,130,269,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,990,000 |
3,636,364 |
19,778,112 |
-1,692,855,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,436,879,789 |
62,173,988,325 |
-2,682,353,766 |
111,636,932,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,103,509,682 |
12,459,317,058 |
711,824,756 |
22,346,764,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,333,370,107 |
49,714,671,267 |
-3,394,178,522 |
89,290,168,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,333,370,107 |
49,714,671,267 |
-3,394,178,522 |
89,290,168,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|