1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,138,148,374,608 |
2,020,601,569,169 |
1,825,483,702,783 |
1,707,572,074,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,138,148,374,608 |
2,020,601,569,169 |
1,825,483,702,783 |
1,707,572,074,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,930,773,396,108 |
1,832,377,629,260 |
1,654,150,821,263 |
1,608,233,468,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,374,978,500 |
188,223,939,909 |
171,332,881,520 |
99,338,606,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,715,863,395 |
4,150,861,510 |
3,145,184,837 |
2,194,848,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,003,986,805 |
98,748,727,152 |
96,147,797,769 |
88,883,364,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,283,929,799 |
29,253,184,478 |
16,159,916,627 |
15,352,221,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,802,925,291 |
64,372,889,789 |
62,170,351,961 |
-2,702,131,878 |
|
12. Thu nhập khác |
11,270,878 |
64,490,000 |
3,636,364 |
37,778,112 |
|
13. Chi phí khác |
18,000,000 |
500,000 |
|
18,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,729,122 |
63,990,000 |
3,636,364 |
19,778,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,796,196,169 |
64,436,879,789 |
62,173,988,325 |
-2,682,353,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,799,249,624 |
13,103,509,682 |
12,459,317,058 |
711,824,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,996,946,545 |
51,333,370,107 |
49,714,671,267 |
-3,394,178,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,996,946,545 |
51,333,370,107 |
49,714,671,267 |
-3,394,178,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|