MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,138,148,374,608 2,020,601,569,169 1,825,483,702,783 1,707,572,074,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,138,148,374,608 2,020,601,569,169 1,825,483,702,783 1,707,572,074,753
4. Giá vốn hàng bán 1,930,773,396,108 1,832,377,629,260 1,654,150,821,263 1,608,233,468,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 207,374,978,500 188,223,939,909 171,332,881,520 99,338,606,021
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,715,863,395 4,150,861,510 3,145,184,837 2,194,848,095
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 106,003,986,805 98,748,727,152 96,147,797,769 88,883,364,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,283,929,799 29,253,184,478 16,159,916,627 15,352,221,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,802,925,291 64,372,889,789 62,170,351,961 -2,702,131,878
12. Thu nhập khác 11,270,878 64,490,000 3,636,364 37,778,112
13. Chi phí khác 18,000,000 500,000 18,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,729,122 63,990,000 3,636,364 19,778,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,796,196,169 64,436,879,789 62,173,988,325 -2,682,353,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,799,249,624 13,103,509,682 12,459,317,058 711,824,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,996,946,545 51,333,370,107 49,714,671,267 -3,394,178,522
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,996,946,545 51,333,370,107 49,714,671,267 -3,394,178,522
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.