1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,137,661,241,552 |
1,774,501,436,633 |
2,049,219,193,753 |
2,138,148,374,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,137,661,241,552 |
1,774,501,436,633 |
2,049,219,193,753 |
2,138,148,374,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,943,492,939,779 |
1,614,455,921,548 |
1,853,366,065,471 |
1,930,773,396,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
194,168,301,773 |
160,045,515,085 |
195,853,128,282 |
207,374,978,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,814,337,258 |
4,643,592,594 |
4,478,668,496 |
4,715,863,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
108,196,968,222 |
87,399,471,570 |
89,821,345,975 |
106,003,986,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,041,563,271 |
20,348,928,923 |
20,255,043,682 |
22,283,929,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,744,107,538 |
56,940,707,186 |
90,255,407,121 |
83,802,925,291 |
|
12. Thu nhập khác |
2,854,735 |
15,211,418 |
104,612,620 |
11,270,878 |
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
|
30,000,000 |
18,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,145,265 |
15,211,418 |
74,612,620 |
-6,729,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,741,962,273 |
56,955,918,604 |
90,330,019,741 |
83,796,196,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,594,890,403 |
13,788,790,386 |
18,094,745,764 |
16,799,249,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,147,071,870 |
43,167,128,218 |
72,235,273,977 |
66,996,946,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,147,071,870 |
43,167,128,218 |
72,235,273,977 |
66,996,946,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|