MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,072,660,219,713 2,222,551,225,670 2,137,661,241,552 1,774,501,436,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,072,660,219,713 2,222,551,225,670 2,137,661,241,552 1,774,501,436,633
4. Giá vốn hàng bán 1,838,502,294,149 2,019,023,852,039 1,943,492,939,779 1,614,455,921,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 234,157,925,564 203,527,373,631 194,168,301,773 160,045,515,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,649,243,082 3,573,900,596 3,814,337,258 4,643,592,594
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 88,536,538,324 108,510,331,897 108,196,968,222 87,399,471,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,798,579,551 30,290,293,132 29,041,563,271 20,348,928,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,472,050,771 68,300,649,198 60,744,107,538 56,940,707,186
12. Thu nhập khác 757,491 1,056,035 2,854,735 15,211,418
13. Chi phí khác 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 757,491 1,056,035 -2,145,265 15,211,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,472,808,262 68,301,705,233 60,741,962,273 56,955,918,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,944,860,688 13,770,881,508 14,594,890,403 13,788,790,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 98,527,947,574 54,530,823,725 46,147,071,870 43,167,128,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 98,527,947,574 54,530,823,725 46,147,071,870 43,167,128,218
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.