1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,072,660,219,713 |
2,222,551,225,670 |
2,137,661,241,552 |
1,774,501,436,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,072,660,219,713 |
2,222,551,225,670 |
2,137,661,241,552 |
1,774,501,436,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,838,502,294,149 |
2,019,023,852,039 |
1,943,492,939,779 |
1,614,455,921,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
234,157,925,564 |
203,527,373,631 |
194,168,301,773 |
160,045,515,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,649,243,082 |
3,573,900,596 |
3,814,337,258 |
4,643,592,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
88,536,538,324 |
108,510,331,897 |
108,196,968,222 |
87,399,471,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,798,579,551 |
30,290,293,132 |
29,041,563,271 |
20,348,928,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,472,050,771 |
68,300,649,198 |
60,744,107,538 |
56,940,707,186 |
|
12. Thu nhập khác |
757,491 |
1,056,035 |
2,854,735 |
15,211,418 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
757,491 |
1,056,035 |
-2,145,265 |
15,211,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,472,808,262 |
68,301,705,233 |
60,741,962,273 |
56,955,918,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,944,860,688 |
13,770,881,508 |
14,594,890,403 |
13,788,790,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,527,947,574 |
54,530,823,725 |
46,147,071,870 |
43,167,128,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,527,947,574 |
54,530,823,725 |
46,147,071,870 |
43,167,128,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|