MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,213,709,179,229 3,627,002,524,181 3,203,503,603,932 3,191,206,172,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,485,223,519,599 1,878,480,709,467 1,708,173,932,992 1,590,165,068,585
1. Tiền 100,223,519,599 78,480,709,467 88,173,932,992 70,165,068,585
2. Các khoản tương đương tiền 1,385,000,000,000 1,800,000,000,000 1,620,000,000,000 1,520,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,854,813,070 166,973,786,332 166,973,786,332 297,096,830,672
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,854,813,070 166,973,786,332 166,973,786,332 297,096,830,672
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,543,505,261,175 1,518,341,091,108 1,271,385,468,825 1,240,186,552,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,529,426,958,137 880,227,134,587 721,094,121,916 778,544,404,689
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,481,492,621 4,415,548,166 5,581,041,985 2,475,349,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,763,715,644 649,865,313,582 560,877,210,151 475,333,703,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,166,905,227 -16,166,905,227 -16,166,905,227 -16,166,905,227
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,843,599,957 41,221,226,599 40,492,297,377 42,798,848,408
1. Hàng tồn kho 40,843,599,957 41,221,226,599 40,492,297,377 42,798,848,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,281,985,428 21,985,710,675 16,478,118,406 20,958,872,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,865,005,861 11,041,385,000 8,390,840,784 5,811,406,270
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,951,894 10,944,325,675 8,087,277,622 15,147,466,418
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,027,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 435,821,409,469 417,654,036,672 401,231,657,496 420,570,552,210
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,964,986,098 3,169,995,092 3,186,395,092 3,186,395,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,964,986,098 3,169,995,092 3,186,395,092 3,186,395,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,583,160,015 311,154,896,880 298,465,427,282 298,380,942,004
1. Tài sản cố định hữu hình 277,633,017,901 262,433,367,741 249,736,011,119 249,820,866,697
- Nguyên giá 1,026,175,560,143 1,026,582,187,180 1,027,395,419,948 1,039,711,217,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,542,542,242 -764,148,819,439 -777,659,408,829 -789,890,350,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,950,142,114 48,721,529,139 48,729,416,163 48,560,075,307
- Nguyên giá 59,857,459,731 59,857,459,731 60,115,459,731 60,193,799,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,907,317,617 -11,135,930,592 -11,386,043,568 -11,633,724,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,654,149,673 2,114,152,452 1,257,623,919 1,500,008,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,654,149,673 2,114,152,452 1,257,623,919 1,500,008,715
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,619,113,683 101,214,992,248 98,322,211,203 117,503,206,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,619,113,683 101,214,992,248 98,322,211,203 117,503,206,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,649,530,588,698 4,044,656,560,853 3,604,735,261,428 3,611,776,725,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,181,327,529,074 2,515,492,113,752 2,201,632,219,874 2,056,560,096,495
I. Nợ ngắn hạn 2,181,239,529,074 2,515,404,113,752 2,201,544,219,874 2,056,472,096,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,893,242,698,293 2,217,072,542,631 1,761,318,843,219 1,769,590,891,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,986,662,375 76,379,696,671 59,895,987,739 51,773,917,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,066,497,174 23,422,823,499 35,963,308,527 44,735,059,445
4. Phải trả người lao động 30,299,541,280 16,355,196,054 18,677,427,663 12,965,503,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,986,266,017 7,136,359,300 120,182,918,337 4,575,045,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,498,293,176 174,881,418,838 205,014,145,630 172,076,154,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,570,759 156,076,759 491,588,759 755,524,059
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,468,203,059,624 1,529,164,447,101 1,403,103,041,554 1,555,216,628,552
I. Vốn chủ sở hữu 1,468,203,059,624 1,529,164,447,101 1,403,103,041,554 1,555,216,628,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 377,356,905,758 438,318,293,235 312,256,887,688 464,370,474,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,795,122,238 153,176,509,715 252,110,279,168 63,657,565,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 292,561,783,520 285,141,783,520 60,146,608,520 400,712,909,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,649,530,588,698 4,044,656,560,853 3,604,735,261,428 3,611,776,725,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.