TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,213,709,179,229 |
3,627,002,524,181 |
3,203,503,603,932 |
3,191,206,172,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,485,223,519,599 |
1,878,480,709,467 |
1,708,173,932,992 |
1,590,165,068,585 |
|
1. Tiền |
100,223,519,599 |
78,480,709,467 |
88,173,932,992 |
70,165,068,585 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,385,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
1,620,000,000,000 |
1,520,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,854,813,070 |
166,973,786,332 |
166,973,786,332 |
297,096,830,672 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,854,813,070 |
166,973,786,332 |
166,973,786,332 |
297,096,830,672 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,543,505,261,175 |
1,518,341,091,108 |
1,271,385,468,825 |
1,240,186,552,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,529,426,958,137 |
880,227,134,587 |
721,094,121,916 |
778,544,404,689 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,481,492,621 |
4,415,548,166 |
5,581,041,985 |
2,475,349,051 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,763,715,644 |
649,865,313,582 |
560,877,210,151 |
475,333,703,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,843,599,957 |
41,221,226,599 |
40,492,297,377 |
42,798,848,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,843,599,957 |
41,221,226,599 |
40,492,297,377 |
42,798,848,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,281,985,428 |
21,985,710,675 |
16,478,118,406 |
20,958,872,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,865,005,861 |
11,041,385,000 |
8,390,840,784 |
5,811,406,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
374,951,894 |
10,944,325,675 |
8,087,277,622 |
15,147,466,418 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,027,673 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
435,821,409,469 |
417,654,036,672 |
401,231,657,496 |
420,570,552,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,964,986,098 |
3,169,995,092 |
3,186,395,092 |
3,186,395,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,964,986,098 |
3,169,995,092 |
3,186,395,092 |
3,186,395,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,583,160,015 |
311,154,896,880 |
298,465,427,282 |
298,380,942,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,633,017,901 |
262,433,367,741 |
249,736,011,119 |
249,820,866,697 |
|
- Nguyên giá |
1,026,175,560,143 |
1,026,582,187,180 |
1,027,395,419,948 |
1,039,711,217,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-748,542,542,242 |
-764,148,819,439 |
-777,659,408,829 |
-789,890,350,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,950,142,114 |
48,721,529,139 |
48,729,416,163 |
48,560,075,307 |
|
- Nguyên giá |
59,857,459,731 |
59,857,459,731 |
60,115,459,731 |
60,193,799,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,907,317,617 |
-11,135,930,592 |
-11,386,043,568 |
-11,633,724,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,654,149,673 |
2,114,152,452 |
1,257,623,919 |
1,500,008,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,654,149,673 |
2,114,152,452 |
1,257,623,919 |
1,500,008,715 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,619,113,683 |
101,214,992,248 |
98,322,211,203 |
117,503,206,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,619,113,683 |
101,214,992,248 |
98,322,211,203 |
117,503,206,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,649,530,588,698 |
4,044,656,560,853 |
3,604,735,261,428 |
3,611,776,725,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,181,327,529,074 |
2,515,492,113,752 |
2,201,632,219,874 |
2,056,560,096,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,181,239,529,074 |
2,515,404,113,752 |
2,201,544,219,874 |
2,056,472,096,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,893,242,698,293 |
2,217,072,542,631 |
1,761,318,843,219 |
1,769,590,891,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,986,662,375 |
76,379,696,671 |
59,895,987,739 |
51,773,917,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,066,497,174 |
23,422,823,499 |
35,963,308,527 |
44,735,059,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,299,541,280 |
16,355,196,054 |
18,677,427,663 |
12,965,503,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,986,266,017 |
7,136,359,300 |
120,182,918,337 |
4,575,045,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,498,293,176 |
174,881,418,838 |
205,014,145,630 |
172,076,154,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,570,759 |
156,076,759 |
491,588,759 |
755,524,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,468,203,059,624 |
1,529,164,447,101 |
1,403,103,041,554 |
1,555,216,628,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,468,203,059,624 |
1,529,164,447,101 |
1,403,103,041,554 |
1,555,216,628,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
377,356,905,758 |
438,318,293,235 |
312,256,887,688 |
464,370,474,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,795,122,238 |
153,176,509,715 |
252,110,279,168 |
63,657,565,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
292,561,783,520 |
285,141,783,520 |
60,146,608,520 |
400,712,909,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,649,530,588,698 |
4,044,656,560,853 |
3,604,735,261,428 |
3,611,776,725,047 |
|