TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,393,983,125,740 |
2,892,991,080,555 |
3,213,709,179,229 |
3,627,002,524,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,120,708,290,673 |
1,490,902,969,634 |
1,485,223,519,599 |
1,878,480,709,467 |
|
1. Tiền |
133,522,509,224 |
70,902,969,634 |
100,223,519,599 |
78,480,709,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
987,185,781,449 |
1,420,000,000,000 |
1,385,000,000,000 |
1,800,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000,000 |
136,854,813,070 |
136,854,813,070 |
166,973,786,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000,000 |
136,854,813,070 |
136,854,813,070 |
166,973,786,332 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
987,694,307,477 |
1,205,281,648,864 |
1,543,505,261,175 |
1,518,341,091,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
981,454,599,104 |
1,204,167,751,327 |
1,529,426,958,137 |
880,227,134,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,043,279,617 |
5,293,947,964 |
4,481,492,621 |
4,415,548,166 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,363,333,983 |
11,986,854,800 |
25,763,715,644 |
649,865,313,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
-16,166,905,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,635,938,802 |
39,847,725,031 |
40,843,599,957 |
41,221,226,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,635,938,802 |
39,847,725,031 |
40,843,599,957 |
41,221,226,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,944,588,788 |
20,103,923,956 |
7,281,985,428 |
21,985,710,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,238,419,697 |
5,543,550,501 |
6,865,005,861 |
11,041,385,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,706,169,091 |
14,518,345,782 |
374,951,894 |
10,944,325,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
42,027,673 |
42,027,673 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
458,895,104,947 |
450,118,892,958 |
435,821,409,469 |
417,654,036,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,959,981,528 |
2,959,986,098 |
2,964,986,098 |
3,169,995,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,959,981,528 |
2,959,986,098 |
2,964,986,098 |
3,169,995,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
350,760,052,845 |
337,764,110,586 |
326,583,160,015 |
311,154,896,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
300,020,458,523 |
288,275,944,386 |
277,633,017,901 |
262,433,367,741 |
|
- Nguyên giá |
1,017,526,376,527 |
1,021,324,691,961 |
1,026,175,560,143 |
1,026,582,187,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-717,505,918,004 |
-733,048,747,575 |
-748,542,542,242 |
-764,148,819,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,739,594,322 |
49,488,166,200 |
48,950,142,114 |
48,721,529,139 |
|
- Nguyên giá |
59,737,459,731 |
59,857,459,731 |
59,857,459,731 |
59,857,459,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,997,865,409 |
-10,369,293,531 |
-10,907,317,617 |
-11,135,930,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,039,642,482 |
1,654,149,673 |
1,654,149,673 |
2,114,152,452 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,039,642,482 |
1,654,149,673 |
1,654,149,673 |
2,114,152,452 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,135,428,092 |
107,740,646,601 |
104,619,113,683 |
101,214,992,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,135,428,092 |
107,740,646,601 |
104,619,113,683 |
101,214,992,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,852,878,230,687 |
3,343,109,973,513 |
3,649,530,588,698 |
4,044,656,560,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,534,483,218,377 |
1,959,702,036,127 |
2,181,327,529,074 |
2,515,492,113,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,534,389,278,377 |
1,959,614,036,127 |
2,181,239,529,074 |
2,515,404,113,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,261,755,668,387 |
1,737,346,171,351 |
1,893,242,698,293 |
2,217,072,542,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,866,276,560 |
12,751,544,822 |
7,986,662,375 |
76,379,696,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,007,553,745 |
21,271,467,751 |
44,066,497,174 |
23,422,823,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,029,841,809 |
20,973,311,333 |
30,299,541,280 |
16,355,196,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,158,561,927 |
3,790,242,836 |
6,986,266,017 |
7,136,359,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
40,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
189,036,405,190 |
162,887,227,275 |
198,498,293,176 |
174,881,418,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
534,970,759 |
594,070,759 |
119,570,759 |
156,076,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,940,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,940,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,318,395,012,310 |
1,383,407,937,386 |
1,468,203,059,624 |
1,529,164,447,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,318,395,012,310 |
1,383,407,937,386 |
1,468,203,059,624 |
1,529,164,447,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,548,858,444 |
292,561,783,520 |
377,356,905,758 |
438,318,293,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,006,858,437 |
242,019,783,513 |
84,795,122,238 |
153,176,509,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,542,000,007 |
50,542,000,007 |
292,561,783,520 |
285,141,783,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,852,878,230,687 |
3,343,109,973,513 |
3,649,530,588,698 |
4,044,656,560,853 |
|