TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,583,877,807,617 |
2,345,668,640,287 |
2,493,149,378,105 |
2,324,947,248,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,680,622,095,671 |
1,445,988,903,939 |
1,512,904,023,010 |
1,486,750,283,373 |
|
1. Tiền |
512,585,851,615 |
337,857,457,912 |
279,676,247,195 |
244,884,283,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,168,036,244,056 |
1,108,131,446,027 |
1,233,227,775,815 |
1,241,866,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
776,561,042,729 |
772,010,287,050 |
829,297,457,640 |
700,732,011,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
780,261,621,179 |
777,188,656,483 |
833,130,127,077 |
701,470,808,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,097,848,875 |
2,356,629,316 |
4,934,162,132 |
6,303,671,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,160,723,777 |
9,697,199,998 |
8,265,367,178 |
9,789,729,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,959,151,102 |
-17,232,198,747 |
-17,032,198,747 |
-16,832,198,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,730,896,134 |
64,391,889,477 |
63,667,736,203 |
62,860,178,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,730,896,134 |
64,391,889,477 |
63,667,736,203 |
62,860,178,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,963,773,083 |
63,277,559,821 |
87,280,161,252 |
74,604,776,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,529,478,734 |
2,375,610,201 |
1,837,932,771 |
4,632,113,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,434,294,349 |
60,901,949,620 |
85,442,228,481 |
69,972,662,072 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,917,950,833 |
615,467,656,890 |
592,021,794,468 |
579,385,837,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,842,901,506 |
2,846,929,112 |
2,854,950,167 |
2,854,958,845 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,842,901,506 |
2,846,929,112 |
2,854,950,167 |
2,854,958,845 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,326,454,676 |
502,508,295,397 |
483,743,300,731 |
466,332,546,368 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
451,327,892,986 |
453,968,025,702 |
435,760,738,659 |
418,907,691,919 |
|
- Nguyên giá |
1,184,329,778,306 |
1,206,998,395,913 |
1,208,609,983,913 |
1,211,679,724,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-733,001,885,320 |
-753,030,370,211 |
-772,849,245,254 |
-792,772,032,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,998,561,690 |
48,540,269,695 |
47,982,562,072 |
47,424,854,449 |
|
- Nguyên giá |
55,436,447,004 |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
55,548,287,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,437,885,314 |
-7,008,017,309 |
-7,565,724,932 |
-8,123,432,555 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,440,049,943 |
985,774,334 |
1,770,753,559 |
4,237,340,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,440,049,943 |
985,774,334 |
1,770,753,559 |
4,237,340,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,308,544,708 |
109,126,658,047 |
103,652,790,011 |
105,960,991,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,308,544,708 |
109,126,658,047 |
103,652,790,011 |
105,960,991,273 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,206,795,758,450 |
2,961,136,297,177 |
3,085,171,172,573 |
2,904,333,086,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,891,082,311,368 |
1,596,339,479,988 |
1,674,967,184,117 |
1,500,624,402,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,890,634,371,368 |
1,595,891,539,988 |
1,674,881,244,117 |
1,500,538,462,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,559,692,336,662 |
1,368,658,905,736 |
1,428,170,488,598 |
1,134,774,115,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,582,818,725 |
149,567,595,276 |
98,897,485,018 |
92,152,242,107 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,773,975,664 |
15,405,863,239 |
16,564,590,089 |
1,713,285,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,940,413,495 |
11,030,056,883 |
7,557,658,353 |
13,400,425,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,503,222,030 |
3,823,258,658 |
36,015,505,997 |
122,366,133,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,206,455,870 |
47,400,805,803 |
87,244,107,058 |
135,858,092,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
935,148,922 |
5,054,393 |
431,409,004 |
274,166,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
447,940,000 |
447,940,000 |
85,940,000 |
85,940,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
447,940,000 |
447,940,000 |
85,940,000 |
85,940,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,315,713,447,082 |
1,364,796,817,189 |
1,410,203,988,456 |
1,403,708,683,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,315,713,447,082 |
1,364,796,817,189 |
1,410,203,988,456 |
1,403,708,683,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,867,293,216 |
273,950,663,323 |
319,357,834,590 |
312,862,529,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
172,899,348,740 |
221,982,718,847 |
45,407,171,267 |
42,012,992,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,967,944,476 |
51,967,944,476 |
273,950,663,323 |
270,849,537,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,206,795,758,450 |
2,961,136,297,177 |
3,085,171,172,573 |
2,904,333,086,004 |
|