TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,975,277,682,379 |
2,239,864,620,283 |
2,685,520,091,725 |
2,583,877,807,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,151,770,997,375 |
1,410,111,254,007 |
1,796,432,017,355 |
1,680,622,095,671 |
|
1. Tiền |
324,010,760,908 |
372,259,085,314 |
458,489,860,657 |
512,585,851,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
827,760,236,467 |
1,037,852,168,693 |
1,337,942,156,698 |
1,168,036,244,056 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
702,510,700,043 |
708,558,293,109 |
763,148,784,816 |
776,561,042,729 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
708,005,296,551 |
711,635,933,015 |
767,809,821,771 |
780,261,621,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,119,862,750 |
4,306,475,020 |
3,108,740,052 |
4,097,848,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,344,691,844 |
8,575,036,176 |
8,189,374,095 |
8,160,723,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,959,151,102 |
-15,959,151,102 |
-15,959,151,102 |
-15,959,151,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,380,340,024 |
62,606,178,227 |
64,894,348,260 |
63,730,896,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,380,340,024 |
62,606,178,227 |
64,894,348,260 |
63,730,896,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,615,644,937 |
58,588,894,940 |
61,044,941,294 |
62,963,773,083 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,390,203,859 |
2,677,065,779 |
5,288,205,491 |
3,529,478,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,225,441,078 |
55,911,829,161 |
55,756,735,803 |
59,434,294,349 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
669,056,287,476 |
645,556,861,633 |
630,586,428,797 |
622,917,950,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,733,671,125 |
2,733,671,125 |
2,751,687,699 |
2,842,901,506 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,733,671,125 |
2,733,671,125 |
2,751,687,699 |
2,842,901,506 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,087,001,982 |
536,172,852,695 |
518,808,739,799 |
500,326,454,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
510,367,592,544 |
489,753,080,428 |
470,072,661,165 |
451,327,892,986 |
|
- Nguyên giá |
1,183,627,186,059 |
1,183,683,459,000 |
1,183,597,478,338 |
1,184,329,778,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-673,259,593,515 |
-693,930,378,572 |
-713,524,817,173 |
-733,001,885,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,719,409,438 |
46,419,772,267 |
48,736,078,634 |
48,998,561,690 |
|
- Nguyên giá |
51,661,647,004 |
51,661,647,004 |
54,532,847,004 |
55,436,447,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,942,237,566 |
-5,241,874,737 |
-5,796,768,370 |
-6,437,885,314 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,172,093,775 |
4,101,410,500 |
9,799,022,486 |
13,440,049,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,172,093,775 |
4,101,410,500 |
9,799,022,486 |
13,440,049,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
106,063,520,594 |
102,548,927,313 |
99,226,978,813 |
106,308,544,708 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,063,520,594 |
102,548,927,313 |
99,226,978,813 |
106,308,544,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,644,333,969,855 |
2,885,421,481,916 |
3,316,106,520,522 |
3,206,795,758,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,272,054,696,513 |
1,472,475,080,356 |
1,840,394,844,985 |
1,891,082,311,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,271,606,756,513 |
1,472,027,140,356 |
1,839,946,904,985 |
1,890,634,371,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
871,919,521,413 |
1,230,745,469,832 |
1,514,834,407,259 |
1,559,692,336,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,536,767,985 |
107,086,581,589 |
177,783,734,290 |
166,582,818,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,859,369,449 |
16,489,678,543 |
20,021,278,781 |
18,773,975,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,397,105,884 |
7,393,449,873 |
12,029,880,755 |
28,940,413,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,216,833,084 |
7,286,421,125 |
10,238,664,041 |
7,503,222,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
111,818,182 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,559,243,541 |
103,012,956,731 |
104,451,506,069 |
108,206,455,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,096,975 |
12,582,663 |
587,433,790 |
935,148,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
447,940,000 |
447,940,000 |
447,940,000 |
447,940,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
447,940,000 |
447,940,000 |
447,940,000 |
447,940,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,372,279,273,342 |
1,412,946,401,560 |
1,475,711,675,537 |
1,315,713,447,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,372,279,273,342 |
1,412,946,401,560 |
1,475,711,675,537 |
1,315,713,447,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
899,990,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
153,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
-9,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
178,262,403,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
281,433,119,476 |
322,100,247,694 |
384,865,521,671 |
224,867,293,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
231,421,179,899 |
40,667,128,218 |
107,902,402,195 |
172,899,348,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,011,939,577 |
281,433,119,476 |
276,963,119,476 |
51,967,944,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,644,333,969,855 |
2,885,421,481,916 |
3,316,106,520,522 |
3,206,795,758,450 |
|