MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,628,278,174,858 2,408,695,003,107 1,975,277,682,379 2,239,864,620,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,762,763,239,852 1,553,243,053,538 1,151,770,997,375 1,410,111,254,007
1. Tiền 375,183,651,445 395,573,672,966 324,010,760,908 372,259,085,314
2. Các khoản tương đương tiền 1,387,579,588,407 1,157,669,380,572 827,760,236,467 1,037,852,168,693
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 773,255,313,643 761,555,404,159 702,510,700,043 708,558,293,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 778,112,811,041 766,203,205,994 708,005,296,551 711,635,933,015
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,376,009,046 2,439,330,739 1,119,862,750 4,306,475,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,763,388,288 7,909,762,158 9,344,691,844 8,575,036,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,996,894,732 -14,996,894,732 -15,959,151,102 -15,959,151,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,337,838,702 35,793,141,463 60,380,340,024 62,606,178,227
1. Hàng tồn kho 38,337,838,702 35,793,141,463 60,380,340,024 62,606,178,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,921,782,661 58,103,403,947 60,615,644,937 58,588,894,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,665,663,608 1,829,356,491 2,390,203,859 2,677,065,779
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,256,119,053 56,274,047,456 58,225,441,078 55,911,829,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 745,775,803,522 726,234,457,871 669,056,287,476 645,556,861,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,733,671,125 2,733,671,125 2,733,671,125 2,733,671,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,733,671,125 2,733,671,125 2,733,671,125 2,733,671,125
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 635,681,519,106 620,790,893,071 557,087,001,982 536,172,852,695
1. Tài sản cố định hữu hình 589,417,392,452 574,257,863,129 510,367,592,544 489,753,080,428
- Nguyên giá 1,210,327,333,201 1,211,556,690,181 1,183,627,186,059 1,183,683,459,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,909,940,749 -637,298,827,052 -673,259,593,515 -693,930,378,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,264,126,654 46,533,029,942 46,719,409,438 46,419,772,267
- Nguyên giá 50,692,647,004 51,177,647,004 51,661,647,004 51,661,647,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,428,520,350 -4,644,617,062 -4,942,237,566 -5,241,874,737
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 990,253,537 1,279,309,610 3,172,093,775 4,101,410,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 990,253,537 1,279,309,610 3,172,093,775 4,101,410,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 106,370,359,754 101,430,584,065 106,063,520,594 102,548,927,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,370,359,754 101,430,584,065 106,063,520,594 102,548,927,313
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,374,053,978,380 3,134,929,460,978 2,644,333,969,855 2,885,421,481,916
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,828,534,135,395 1,807,873,004,268 1,272,054,696,513 1,472,475,080,356
I. Nợ ngắn hạn 1,828,092,135,395 1,807,431,004,268 1,271,606,756,513 1,472,027,140,356
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,435,285,467,697 1,382,594,881,110 871,919,521,413 1,230,745,469,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 177,863,781,057 173,915,925,832 196,536,767,985 107,086,581,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,255,971,212 39,769,683,359 41,859,369,449 16,489,678,543
4. Phải trả người lao động 7,273,624,583 26,977,289,408 9,397,105,884 7,393,449,873
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,839,019,691 30,124,978,169 5,216,833,084 7,286,421,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 111,818,182 111,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,731,864,542 152,490,557,087 146,559,243,541 103,012,956,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 842,406,613 1,445,871,121 6,096,975 12,582,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 442,000,000 442,000,000 447,940,000 447,940,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 442,000,000 442,000,000 447,940,000 447,940,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,545,519,842,985 1,327,056,456,710 1,372,279,273,342 1,412,946,401,560
I. Vốn chủ sở hữu 1,545,519,842,985 1,327,056,456,710 1,372,279,273,342 1,412,946,401,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000 899,990,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,050,000 153,050,000 153,050,000 153,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000 -9,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866 178,262,403,866
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 454,673,689,119 236,210,302,844 281,433,119,476 322,100,247,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,443,284,304 187,974,108,029 231,421,179,899 40,667,128,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 318,230,404,815 48,236,194,815 50,011,939,577 281,433,119,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,374,053,978,380 3,134,929,460,978 2,644,333,969,855 2,885,421,481,916
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.