1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,105,086,064,546 |
973,693,506,074 |
1,014,122,293,801 |
978,221,436,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,551,860,537 |
18,428,975,859 |
21,697,828,600 |
22,384,990,449 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,086,534,204,009 |
955,264,530,215 |
992,424,465,201 |
955,836,446,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
944,141,664,133 |
805,655,889,811 |
816,013,591,133 |
792,863,957,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,392,539,876 |
149,608,640,404 |
176,410,874,068 |
162,972,489,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,012,622,239 |
20,022,869,475 |
24,873,511,184 |
21,706,565,941 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,105,198,577 |
17,565,508,910 |
21,699,216,458 |
19,450,113,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,791,869,401 |
15,423,134,472 |
17,193,142,697 |
17,192,475,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
78,707,514,666 |
85,461,193,373 |
96,536,003,270 |
89,242,785,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,620,875,577 |
28,135,870,583 |
44,767,075,462 |
36,365,692,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,971,573,295 |
38,468,937,013 |
38,282,090,062 |
39,620,462,850 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,019,393 |
611,445,768 |
3,957,056,568 |
93,767,851 |
|
13. Chi phí khác |
63,251,613 |
545,307,751 |
120,861,854 |
379,452,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,936,767,780 |
66,138,017 |
3,836,194,714 |
-285,684,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,908,341,075 |
38,535,075,030 |
42,118,284,776 |
39,334,778,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,794,396,366 |
8,233,142,722 |
8,971,415,134 |
8,910,979,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-56,098,269 |
-78,493,466 |
-131,993,354 |
-37,073,626 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,170,042,978 |
30,380,425,774 |
33,278,862,996 |
30,460,872,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,952,893,869 |
29,502,718,939 |
32,201,179,720 |
28,600,889,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,217,149,109 |
877,706,835 |
1,077,683,276 |
1,859,982,769 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
480 |
489 |
311 |
474 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|