MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,301,598,350,305 1,004,698,608,758 995,861,710,581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,253,403,006 14,221,531,927 15,726,539,647
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,285,344,947,299 990,477,076,831 980,135,170,934
4. Giá vốn hàng bán 1,127,149,981,506 833,958,878,789 838,768,775,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,194,965,793 156,518,198,042 141,366,394,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,420,844,371 14,765,578,002 17,941,137,111
7. Chi phí tài chính 12,248,593,874 8,349,829,140 10,615,073,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,116,641,125 8,000,697,200 10,574,923,136
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 77,957,587,991 83,574,844,474 77,473,234,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,384,196,273 46,210,841,883 32,672,326,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,025,432,026 33,148,260,547 38,546,896,997
12. Thu nhập khác 11,374,844,668 14,161,106,338 1,295,241,218
13. Chi phí khác 8,984,108,707 9,872,005,628 191,409,836
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,390,735,961 4,289,100,710 1,103,831,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,416,167,987 37,437,361,257 39,650,728,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,593,822,246 8,530,813,978 8,273,356,559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -76,762,592 33,376,997 -411,093,241
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,899,108,333 28,873,170,282 31,788,465,061
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,635,596,012 28,331,762,491 30,693,579,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,263,512,321 541,407,791 1,094,885,841
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 789 470 509
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.