1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,301,598,350,305 |
|
1,004,698,608,758 |
995,861,710,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,253,403,006 |
|
14,221,531,927 |
15,726,539,647 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,285,344,947,299 |
|
990,477,076,831 |
980,135,170,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,127,149,981,506 |
|
833,958,878,789 |
838,768,775,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
158,194,965,793 |
|
156,518,198,042 |
141,366,394,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,420,844,371 |
|
14,765,578,002 |
17,941,137,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,248,593,874 |
|
8,349,829,140 |
10,615,073,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,116,641,125 |
|
8,000,697,200 |
10,574,923,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
77,957,587,991 |
|
83,574,844,474 |
77,473,234,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,384,196,273 |
|
46,210,841,883 |
32,672,326,723 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,025,432,026 |
|
33,148,260,547 |
38,546,896,997 |
|
12. Thu nhập khác |
11,374,844,668 |
|
14,161,106,338 |
1,295,241,218 |
|
13. Chi phí khác |
8,984,108,707 |
|
9,872,005,628 |
191,409,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,390,735,961 |
|
4,289,100,710 |
1,103,831,382 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,416,167,987 |
|
37,437,361,257 |
39,650,728,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,593,822,246 |
|
8,530,813,978 |
8,273,356,559 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-76,762,592 |
|
33,376,997 |
-411,093,241 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,899,108,333 |
|
28,873,170,282 |
31,788,465,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,635,596,012 |
|
28,331,762,491 |
30,693,579,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,263,512,321 |
|
541,407,791 |
1,094,885,841 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
789 |
|
470 |
509 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|