1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
590,309,294,609 |
690,529,081,595 |
1,304,402,059,785 |
850,102,250,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,249,548,034 |
12,521,012,197 |
16,287,320,532 |
14,648,802,736 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
578,059,746,575 |
678,008,069,398 |
1,288,114,739,253 |
835,453,448,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
422,825,855,497 |
533,537,565,040 |
1,079,117,376,578 |
685,120,545,085 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,233,891,078 |
144,470,504,358 |
208,997,362,675 |
150,332,902,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,601,405,971 |
10,503,299,948 |
11,924,819,208 |
11,864,232,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,639,460,288 |
6,934,323,426 |
7,485,890,424 |
7,483,024,576 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,409,460,288 |
6,954,323,426 |
7,555,890,424 |
7,452,658,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
82,405,839,919 |
76,890,410,543 |
108,958,623,231 |
78,863,753,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,886,555,715 |
25,601,465,135 |
72,892,496,207 |
30,727,977,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,903,441,127 |
45,547,605,202 |
31,585,172,021 |
45,122,379,856 |
|
12. Thu nhập khác |
850,681,583 |
629,817,867 |
6,033,250,565 |
826,948,600 |
|
13. Chi phí khác |
148,613,822 |
19,403,695 |
711,302,265 |
126,731,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
702,067,761 |
610,414,172 |
5,321,948,300 |
700,217,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,605,508,888 |
46,158,019,374 |
36,907,120,321 |
45,822,597,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,524,731,017 |
9,542,464,601 |
6,633,184,262 |
9,423,449,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
167,106,028 |
176,715,614 |
26,591,960 |
53,391,734 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,913,671,843 |
36,438,839,159 |
30,247,344,099 |
36,345,755,799 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,469,526,256 |
33,523,929,670 |
29,152,647,557 |
33,371,801,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,444,145,587 |
2,914,909,489 |
1,094,696,542 |
2,973,954,744 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
556 |
483 |
553 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|