MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 590,309,294,609 690,529,081,595 1,304,402,059,785 850,102,250,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,249,548,034 12,521,012,197 16,287,320,532 14,648,802,736
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 578,059,746,575 678,008,069,398 1,288,114,739,253 835,453,448,052
4. Giá vốn hàng bán 422,825,855,497 533,537,565,040 1,079,117,376,578 685,120,545,085
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 155,233,891,078 144,470,504,358 208,997,362,675 150,332,902,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,601,405,971 10,503,299,948 11,924,819,208 11,864,232,621
7. Chi phí tài chính 9,639,460,288 6,934,323,426 7,485,890,424 7,483,024,576
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,409,460,288 6,954,323,426 7,555,890,424 7,452,658,734
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 82,405,839,919 76,890,410,543 108,958,623,231 78,863,753,294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,886,555,715 25,601,465,135 72,892,496,207 30,727,977,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,903,441,127 45,547,605,202 31,585,172,021 45,122,379,856
12. Thu nhập khác 850,681,583 629,817,867 6,033,250,565 826,948,600
13. Chi phí khác 148,613,822 19,403,695 711,302,265 126,731,304
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 702,067,761 610,414,172 5,321,948,300 700,217,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,605,508,888 46,158,019,374 36,907,120,321 45,822,597,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,524,731,017 9,542,464,601 6,633,184,262 9,423,449,619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 167,106,028 176,715,614 26,591,960 53,391,734
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,913,671,843 36,438,839,159 30,247,344,099 36,345,755,799
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,469,526,256 33,523,929,670 29,152,647,557 33,371,801,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,444,145,587 2,914,909,489 1,094,696,542 2,973,954,744
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 621 556 483 553
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.