MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 860,072,711,837 772,220,320,224 590,309,294,609 690,529,081,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,892,962,490 12,809,659,972 12,249,548,034 12,521,012,197
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 849,179,749,347 759,410,660,252 578,059,746,575 678,008,069,398
4. Giá vốn hàng bán 665,770,510,014 634,011,277,179 422,825,855,497 533,537,565,040
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 183,409,239,333 125,399,383,073 155,233,891,078 144,470,504,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,247,531,634 12,868,100,422 12,601,405,971 10,503,299,948
7. Chi phí tài chính 10,200,176,577 11,509,268,941 9,639,460,288 6,934,323,426
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,873,476,577 9,453,029,946 9,409,460,288 6,954,323,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 99,899,230,170 77,265,413,400 82,405,839,919 76,890,410,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,699,304,045 26,829,158,604 26,886,555,715 25,601,465,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,858,060,175 22,663,642,550 48,903,441,127 45,547,605,202
12. Thu nhập khác 6,766,159,417 276,575,070 850,681,583 629,817,867
13. Chi phí khác 719,478,720 13,868 148,613,822 19,403,695
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,046,680,697 276,561,202 702,067,761 610,414,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,904,740,872 22,940,203,752 49,605,508,888 46,158,019,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,264,815,976 5,175,157,006 9,524,731,017 9,542,464,601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24,188,364 -114,963,941 167,106,028 176,715,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,664,113,260 17,880,010,687 39,913,671,843 36,438,839,159
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,592,027,561 16,358,317,942 37,469,526,256 33,523,929,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,072,085,699 1,521,692,745 2,444,145,587 2,914,909,489
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 573 271 621 556
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.