1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
751,179,898,704 |
860,072,711,837 |
772,220,320,224 |
590,309,294,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,136,661,079 |
10,892,962,490 |
12,809,659,972 |
12,249,548,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
742,043,237,625 |
849,179,749,347 |
759,410,660,252 |
578,059,746,575 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
574,641,699,845 |
665,770,510,014 |
634,011,277,179 |
422,825,855,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
167,401,537,780 |
183,409,239,333 |
125,399,383,073 |
155,233,891,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,005,447,229 |
13,247,531,634 |
12,868,100,422 |
12,601,405,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,085,900,726 |
10,200,176,577 |
11,509,268,941 |
9,639,460,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,858,481,161 |
10,873,476,577 |
9,453,029,946 |
9,409,460,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
94,269,445,549 |
99,899,230,170 |
77,265,413,400 |
82,405,839,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,286,917,529 |
46,699,304,045 |
26,829,158,604 |
26,886,555,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,764,721,205 |
39,858,060,175 |
22,663,642,550 |
48,903,441,127 |
|
12. Thu nhập khác |
687,189,097 |
6,766,159,417 |
276,575,070 |
850,681,583 |
|
13. Chi phí khác |
280,761,161 |
719,478,720 |
13,868 |
148,613,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
406,427,936 |
6,046,680,697 |
276,561,202 |
702,067,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,171,149,141 |
45,904,740,872 |
22,940,203,752 |
49,605,508,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,447,567,851 |
9,264,815,976 |
5,175,157,006 |
9,524,731,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
192,841,231 |
-24,188,364 |
-114,963,941 |
167,106,028 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,530,740,059 |
36,664,113,260 |
17,880,010,687 |
39,913,671,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,138,583,164 |
34,592,027,561 |
16,358,317,942 |
37,469,526,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,392,156,895 |
2,072,085,699 |
1,521,692,745 |
2,444,145,587 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
649 |
573 |
271 |
621 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|