1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
787,129,440,016 |
877,540,867,731 |
829,194,329,901 |
797,580,103,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,738,413,411 |
7,214,785,151 |
8,800,742,763 |
9,514,879,192 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
779,391,026,605 |
870,326,082,580 |
820,393,587,138 |
788,065,224,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
604,403,848,077 |
706,646,585,389 |
675,195,115,944 |
626,793,952,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
174,987,178,528 |
163,679,497,191 |
145,198,471,194 |
161,271,272,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,017,832,043 |
12,389,252,249 |
13,109,049,321 |
10,474,974,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,243,214,030 |
12,860,501,958 |
11,709,485,816 |
10,046,386,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,210,277,394 |
10,674,733,214 |
11,269,485,816 |
10,229,106,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,617,422,905 |
91,963,628,555 |
93,480,127,753 |
85,701,175,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,143,170,948 |
22,365,191,966 |
19,068,001,220 |
27,826,303,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,001,202,688 |
48,879,426,961 |
34,049,905,726 |
48,172,381,135 |
|
12. Thu nhập khác |
598,424,879 |
315,503,558 |
7,217,732,603 |
74,900,766 |
|
13. Chi phí khác |
310,519,485 |
195,129,857 |
647,806,096 |
10,125,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
287,905,394 |
120,373,701 |
6,569,926,507 |
64,775,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,289,108,082 |
48,999,800,662 |
40,619,832,233 |
48,237,156,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,677,489,463 |
10,017,530,128 |
7,837,644,030 |
9,607,473,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-114,091,799 |
-1,072,388,553 |
496,417,658 |
113,575,973 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,725,710,418 |
40,054,659,087 |
32,285,770,545 |
38,516,106,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,320,051,353 |
38,593,173,462 |
31,031,724,411 |
36,866,810,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,405,659,065 |
1,461,485,625 |
1,254,046,134 |
1,649,296,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
791 |
|
514 |
611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|